Lý thuyết Dow là nền tảng cơ bản trong phân tích kỹ thuật chứng khoán và hỗ trợ xây dựng các chỉ số phân tích kỹ thuật khác như RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối ), trendline, sóng Elliott, MACD (Trung bình động hội tụ phân kỳ),...
Lý thuyết Dow phản ánh sự biến động của thị trường chung hoặc giá cổ phiếu riêng lẻ hay một cặp tiền tệ. Khi thị trường chứng khoán đang có xu hướng tăng hoặc giảm, trong khi một số cổ phiếu có xu hướng đi ngược lại với xu hướng thị trường. Theo nhiều nhà đầu tư, ¾ số cổ phiếu trên thị trường sẽ di chuyển cùng chiều với xu hướng thị trường.
Trước đây, lý thuyết này được nghiên cứu dựa trên chỉ số thuộc hai ngành kinh tế là đường sắt và công nghiệp. Mặc dù hiện nay đã có nhiều thay đổi nhưng lý thuyết Dow vẫn được coi là lý thuyết cơ bản trên thị trường tài chính.
Lý thuyết Dow được nghiên cứu và biên soạn bởi Charles H.Dow. Lý thuyết ban đầu được xuất bản dưới dạng các bài luận trên tờ The Wall Street Journal.
Trong bài luận này, ông đã cung cấp bằng chứng về những biến động trên thị trường. Charles H.Dow đã phân tích kỹ lưỡng Lý thuyết Dow dựa trên 2 chỉ số cơ bản là chỉ số công nghiệp Dow Jones và chỉ số đường sắt Dow Jones. Tuy nhiên, do cái chết đột ngột của Charles H.Dow năm 1902 khiến công trình nghiên cứu của ông bị dở dang. Không muốn bỏ phí công sức của Charles H, cộng sự của ông là William P. Hamilton đã phát triển và hoàn thiện Lý thuyết Dow như ngày nay.
Theo lý thuyết Dow, tất cả các thông tin như lãi suất, thu nhập, lạm phát, tâm lý nhà đầu tư,... từ quá khứ đến hiện tại hoặc tương lai đều ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán, được thể hiện thông qua giá cổ phiếu và các chỉ số liên quan. Đồng thời, tất cả các thông tin này được xác định và định giá vào thị trường. Điều mà không ai có thể phủ nhận chính là thị trường phản ánh tất cả mọi thứ. Trên thực tế, có rất nhiều nhà đầu tư chỉ dựa vào sự biến động của giá cổ phiếu để phát hiện ra xu hướng thị trường.
Theo lý thuyết Dow, thị trường luôn có 3 xu hướng là xu hướng chính (Xu hướng cấp độ 1), xu hướng phụ (Xu hướng cấp độ 2) và xu hướng nhỏ (Xu hướng cấp độ 3). Mỗi xu hướng đều có những đặc điểm cụ thể như sau:
Xu hướng thị trường sẽ phát triển theo 3 giai đoạn. Xu hướng tăng bao gồm giai đoạn tích lũy, bùng nổ và quá độ. Xu hướng giảm bao gồm giai đoạn phân phối, tuyệt vọng và sụp đổ.
Đối với giai đoạn tăng
Xu hướng thị trường giảm
Trong xu hướng tăng hoặc giảm, khối lượng giao dịch sẽ tùy thuộc vào xu hướng tăng/giảm của thị trường. Cụ thể hơn khi giá tăng thì khối lượng giao dịch tăng và ngược lại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khối lượng giao dịch đi ngược lại với xu hướng thị trường tức là khi giá tăng thì khối lượng giao dịch giảm hoặc khi giá giảm thì khối lượng giao dịch tăng. Điều này cho thấy sự yếu kém của xu hướng và trong tương lai gần thị trường sẽ đảo chiều.
Theo lý thuyết Dow, thị trường chỉ thay đổi từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm hoặc ngược lại khi xác định bởi hai chỉ số là công nghiệp và đường sắt. Các dấu hiệu xuất hiện trong đồ thị của chỉ số này phải tương quan với các tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ của một chỉ số khác.
Xu hướng thị trường sẽ tiếp tục cho đến khi xuất hiện dấu hiệu đảo chiều. Do đó các nhà đầu tư cần có sự kiên nhẫn và quan sát để phát hiện ra các tín hiệu đảo chiều và có chiến lược giao dịch hiệu quả nhất.
Mọi lý thuyết đều có những hạn chế nhất định và lý thuyết Dow không phải là ngoại lệ. Bằng cách nắm được điểm hạn chế của lý thuyết Dow, các nhà đầu tư có thể linh hoạt hơn khi giao dịch.
Trên đây là thông tin chi tiết về lý thuyết Dow mà ZaloPay muốn chia sẻ với các bạn. Lý thuyết Dow được sử dụng khá phổ biến trên thị trường chứng khoán, thị trường ngoại hối và tiền điện tử. Nếu bạn muốn sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật này, bạn cần phải hiểu các nguyên tắc đã trình bày ở trên để đầu tư hiệu quả.
Liên Kết Ngân Hàng & Nhận Quà 1.500.000 Đồng Từ Ví ZaloPay