Blog
icon_tin-tucBlog
angle_down
Tất cả
Mua sắm
Ăn uống
Bí kíp
Thanh toán tiện ích
Chơi game
Giải trí
Du lịch/Vận chuyển
Chuyển tiền
Lì xì
Tài chính
Đầu tư
Nhập môn chứng khoán

Định giá cổ phiếu là gì? Phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến hiện nay

Định giá cổ phiếu, hay Intrinsic Value, là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư xác định giá trị nội tại, tiềm năng tăng trưởng hay rủi ro giảm giá của một mã cổ phiếu. Hãy cùng Zalopay tìm hiểu khái niệm định giá cổ phiếu là gì và khám phá 12 phương pháp định giá hiệu quả ngay sau đây.

>>> Có thể bạn quan tâm:

Định giá cổ phiếu là gì?

Định giá cổ phiếu (thẩm định giá) là quá trình đi tìm giá trị thực tế của một loại cổ phiếu bằng cách đánh giá chúng đang ở mức giá bao nhiêu tiền, có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai hay không. Điều này giúp nhà đầu tư xác định liệu cổ phiếu đó có đang bị định giá thấp hơn hay cao hơn so với giá trị thực sự. Từ đó, các nhà đầu tư dựa trên đó làm căn cứ để ra quyết định đầu tư. 

Ví dụ: Khi định giá cổ phiếu của Tập đoàn Hòa Phát (HPG) xứng đáng được 40.000 đồng, nhưng trên thị trường hiện nay chỉ đang ở mức 35.000 đồng thì tiến hành xuống tiền đầu tư mã HPG thì khả năng có lợi nhuận cao.

Lưu ý: Giá thị trường trong ví dụ trên là giá được niêm yết trên sàn chứng khoán HNX, HOSE, UPCOM

Những biến động thị trường, cung cầu và thông tin từ doanh nghiệp sẽ tác động trực tiếp đến mức giá niêm yết này, khiến giá có thể chênh lệch so với giá trị thực mà nhà đầu tư định giá. Việc hiểu rõ và áp dụng các phương pháp định giá cổ phiếu sẽ là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định thông minh, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Khái niệm về định giá cổ phiếu
Định giá cổ phiếu là bước quan trọng trong đầu tư (Nguồn: Internet)

Định giá cổ phiếu để làm gì?

Việc định giá cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận đồng thời giảm thiểu rủi ro. Không chỉ tác động trực tiếp đến quyết định giao dịch của nhà đầu tư, quá trình này còn ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển và uy tín của các doanh nghiệp phát hành cổ phiếu.

  • Đối với nhà đầu tư: Định giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư nhận diện những mã cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao và đáng để đầu tư. Nếu thị giá cổ phiếu thấp hơn giá trị nội tại, đó là cơ hội tốt để mua vào với kỳ vọng sinh lời trong tương lai. Ngược lại, khi thị giá vượt xa giá trị định giá, nhà đầu tư có thể cân nhắc bán ra để chốt lợi nhuận, từ đó tối ưu hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu các rủi ro tài chính không cần thiết.
  • Đối với công ty, doanh nghiệp phát hành: Định giá cổ phiếu là một bước không thể thiếu khi doanh nghiệp cần huy động vốn hoặc chào bán cổ phiếu ra thị trường. Một mức định giá hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút nhà đầu tư, gia tăng cơ hội gọi vốn thành công. Đồng thời, nó còn khẳng định vị thế và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán, tạo niềm tin vững chắc cho các cổ đông hiện hữu và tiềm năng.
Tầm quan trọng của định giá cổ phiếu (Nguồn: Internet)

12 phương pháp định giá cổ phiếu phổ biến

Trước khi tìm hiểu về những cách định giá cổ phiếu công ty phổ biến trong đầu tư chứng khoán, nhà đầu tư cần lưu ý rằng:

  • Mỗi doanh nghiệp đều có mô hình hoạt động, chu kỳ kinh doanh, định hướng phát triển,... riêng biệt. Do đó, không có bất kỳ công thức chung nào dùng để định giá cổ phiếu cho tất cả doanh nghiệp.
  • Bạn cần nắm một số phương pháp định giá để áp dụng linh hoạt với nhiều loại cổ phiếu khác nhau. Tuy nhiên, bạn nên chọn những phân khúc cổ phiếu phù hợp và bạn có sự am hiểu về lĩnh vực đó để việc nghiên cứu và quá trình định giá diễn ra thuận lợi hơn.
Phương pháp định giá cổ phiếu
Các phương pháp định giá cổ phiếu dễ dùng (Nguồn: Internet)

1. Định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền PV

Đây là phương pháp thẩm định giá cổ phiếu thông qua việc dự đoán dòng tiền trong tương lai của doanh nghiệp và quy về giá trị hiện tại, sử dụng tỷ suất chiết khấu phù hợp. Bằng cách xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp thông qua dòng tiền vào và ra, nhà đầu tư có thể dự đoán được giá cổ phiếu của doanh nghiệp.

Công thức tính:

PV=FV/((1+r)n)

Trong đó:

  • r: Lãi suất chiết khấu
  • n: Số năm đầu tư
  • PV: Giá trị thực của cổ phiếu
  • FV: Giá trị tương lai của cổ phiếu

Ví dụ:

Doanh nghiệp B được dự đoán trong tương lai tạo ra dòng tiền là 100.000.000 đồng/ năm. Với tỷ suất sinh lợi là 10%, dòng tiền này vào năm thứ 5 sẽ có giá trị bao nhiêu so với thời điểm hiện tại?

→ PV = 100.000.000 / (1 + 0,1)^5 = 62.092.132 đồng

Dựa vào công thức này, bạn có thể xác định được giá trị nội tại của doanh nghiệp và dự đoán xu hướng tăng trưởng của giá cổ phiếu. Tuy nhiên, đây chỉ là phương pháp mang tính chất tương đối.

2. Định giá cổ phiếu theo cổ tức

Phương pháp định giá này được tính thông qua tỷ lệ chi trả cổ tức bằng tiền mặt dựa trên giá cổ phiếu.

Công thức tính:

Chiết khấu dòng tiền = Cổ tức bằng tiền/Giá thị trường của cổ phiếu

Ví dụ:

Nếu doanh nghiệp trả cổ tức 20%/năm, điều đó có nghĩa là họ sẽ trả 20% giá trị nội tại của cổ phiếu đó. Cụ thể, với loại cổ phiếu có giá trị thực là 30.000 đồng thì cổ tức là 6.000 đồng. Cổ tức 15% nghĩa là giá trị bạn nhận được là 4.500 đồng.

3. Định giá cổ phiếu theo phương pháp B/P

Hệ số P/B (Price to Book) là chỉ số dùng để so sánh giá hiện tại của cổ phiếu trên thị trường (thị giá) và giá trị sổ sách (thư giá) của cổ phiếu đó.

Phương pháp phân tích định giá cổ phiếu này thường được áp dụng với những doanh nghiệp có tài sản mang tính thanh khoản cao như ngân hàng, công ty tài chính,...Tuy nhiên, những công ty hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, công ty có sức tăng trưởng nhanh lại không phù hợp vì giá trị sổ sách có thể được kê khai trước đó vài năm.

  • Nếu P/B > 1: Có thể thị trường đang đặt kỳ vọng về sự tăng trưởng của cổ phiếu này trong tương lai nên nhà đầu tư sẵn sàng chi tiền để sở hữu cổ phiếu.
  • Nếu P/B < 1: Giá trị thị trường thấp sẽ có 2 trường hợp: Một là thị trường đang đánh giá thấp về sự phát triển của doanh nghiệp. Hai là doanh nghiệp đang trên đà hồi phục hoặc phát triển nên giá cổ phiếu chưa tăng cao.

Công thức tính

P/B = Giá trị thị trường của cổ phiếu/Thư giá cổ phiếu

Ví dụ: 

Giả sử doanh nghiệp A có giá trị tài sản thể hiện trên bảng cân đối kế toán là 200.000.000 đồng, tổng nợ là 150.000.000 đồng. Như vậy giá trị ghi trên sổ sách của công ty là 50.000.000 đồng. Doanh nghiệp hiện có 2000 cổ phiếu đang lưu hành. Giá trị thị trường của cổ phiếu là 100.000 đồng. Dựa vào những dữ liệu trên, ta dễ dàng tính được:

→ Thư giá của mỗi cổ phiếu là = 50.000.000/2000 = 25.000 đồng/cổ phiếu

→ P/B = 100.000/25.000 = 4

P/B = 4 nghĩa là giá trị cổ phiếu trên trên sàn chứng khoán của công ty cao gấp 4 lần giá trị cổ phiếu được ghi trên sổ sách.

4. Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/E

Khác với P/B, tỷ số P/E so sánh giá thị trường của cổ phiếu và giá trị thực của nó. Hay nói cách khác, hệ số P/E thể hiện mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu so với thu nhập của một cổ phiếu. Chỉ số này sẽ cho bạn biết rằng nhà đầu tư sẵn sàng chi trả bao nhiêu tiền để mua một cổ phiếu dựa trên lợi nhuận mà nó mang lại. Đồng thời, nó cũng giúp bạn xác định được tỷ lệ hoà vốn trong quá trình đầu tư. 

Định giá cổ phiếu theo phương pháp PE
Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/E (Nguồn: Internet)

Công thức tính: 

P/E = Giá thị trường của cổ phiếu/Lợi nhuận ròng trên một cổ phiếu (EPS)

Trong đó:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức từ cổ phiếu với mức ưu đãi)/Tổng số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành

Ví dụ: 

Lợi nhuận ròng trong 12 tháng gần nhất tính đến 30/9/2021 của công ty A là: 6000 đồng/cổ phiếu. Vào ngày 08/12/2021, cổ phiếu công ty A có giá 140.000 đồng/cổ phiếu. Giả sử P/E của ngành là 21. Vậy A đang giao dịch với hệ số:

→ P/E = 140.000/6.000 = 23.34

Giá trị thực cổ phiếu = 6.000 X 21 = 126.000 đồng.

Nhà đầu tư sẵn sàng chi trả 23.34 đồng cho 1 đồng lợi nhuận của cổ phiếu A. Giá cổ phiếu thực tế của A chênh lệch: 140.000 − 126.000 = 14.000 đồng.

5. Định giá cổ phiếu theo phương pháp PEG

PEG là phương pháp định giá cổ phiếu dựa trên tốc độ tăng trưởng của cổ phiếu. Cụ thể, nhà đầu tư sẽ so sánh giữa tỷ số P/E và tốc độ tăng trưởng thu nhập EPS (G).

  • Chỉ số PEG = 1: Thị giá cổ phiếu đang phản ánh đúng giá trị của cổ phiếu
  • PEG < 1: Cổ phiếu đang bị đánh giá thấp hơn giá trị mà nó mang lại. Nhà đầu tư có thể cân nhắc thêm các yếu tố khác để mua vào.
  • PEG > 1: Cổ phiếu bị định giá cao hơn so với giá trị thực của nó.

Công thức tính: 

PEG = PE/G

Trong đó:

  • PE: Là chỉ số P/E.
  • G: Là tốc độ tăng trưởng của cổ phiếu (%)

Ví dụ: 

Cổ phiếu B có chỉ số P/E là 14. Một số trường hợp có thể xảy ra:

  • Trường hợp 1: Tốc độ tăng trưởng G = 10% thì PEG = 14/10 = 1.4
  • Trường hợp 2: Tốc độ tăng trưởng G = 15% thì PEG = 14/15 = 0.93
  • Trường hợp 3: Tốc độ tăng trưởng G = 25% thì PEG = 13/25 = 0.52
Phương pháp định giá cổ phiếu
Định giá cổ phiếu theo phương pháp PEG (Nguồn: Internet)

6. Định giá cổ phiếu theo phương pháp P/S

Hệ số P/S là chỉ số dùng để đo lường mức giá thị trường có thể trả cho phần doanh thu trên mỗi cổ phần. Ngoài ra, chỉ số này còn được dùng để xác định giá trị tương đối của cổ phiếu so với quá khứ và các doanh nghiệp trong ngành. Phương pháp này thường được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư mạo hiểm, muốn tìm kiếm những công ty đang vực dậy sau thời gian thua lỗ.

So với các chỉ số khác, các chỉ số được sử dụng để tính P/S được niêm yết và khá dễ tìm.

Công thức tính:

P/S = (Thị giá cổ phiếu/Doanh thu thuần) x Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

Hoặc

P/S = Vốn hoá thị trường/Tổng doanh thu thuần

Ví dụ: 

Một công ty năm 2020 có vốn hoá thị trường là 360.000.000 đồng. Công ty đang lưu hành 3000 cổ phiếu A với mức giá 120.000 đồng/cổ phiếu. Tổng doanh thu 4 quý gần nhất là 125.000.000 đồng.

→ Doanh thu trên mỗi cổ phiếu = 125.000.000/3000 = 41.667 đồng.

→ P/S = Vốn hoá thị trường/Tổng doanh thu = 360.000.000/125.000.000 = 2.88

Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẵn sàng chi ra 2.88 đồng cho mỗi doanh thu mà cổ phiếu A tạo ra.

7. Định giá cổ phiếu theo phương pháp EV/EBIT

EV/EBIT là chỉ số định giá được sử dụng để xác định giá trị của một doanh nghiệp. Bạn có thể dùng hệ số này so sánh với các doanh nghiệp trong ngành để đánh giá tiềm năng cho việc đầu tư. Thông thường, chỉ số EV/EBIT < 10 được cho là dấu hiệu tốt. Tuy nhiên, bạn nên kết hợp với các chỉ số khác như EBITDA, EPS,...để việc đánh giá được khách quan.

Công thức tính:

EV/EBIT = EV (giá trị doanh nghiệp)/EBIT (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay)

Trong đó:

  • EV = Vốn hóa thị trường + Tổng nợ – Tiền mặt và các khoản tương đương.
  • EBIT: Lợi nhuận trước thuế + lãi vay.

Ví dụ:

Doanh nghiệp hiện đang có vốn hoá thị trường là 64.000 tỷ đồng. Tổng các khoản nợ (ngắn hạn + dài hạn) là 53.000 tỷ đồng. Tổng tiền mặt và các khoản tương đương tiền là 4.500 tỷ đồng. Khoản lợi nhuận trước thuế là 12.000 tỷ đồng. Chi phí lãi vay là 900 tỷ đồng. Từ những số liệu này ta tính được:

EV/EBIT = EV (giá trị doanh nghiệp) / EBIT (Lợi nhuận trước thuế + lãi vay)

= (64.000 + 53.000 – 4.500)/(12.000 + 900) = 8,7 < 10

8. Định giá cổ phiếu theo phương pháp Benjamin Graham

Phương pháp Benjamin Graham là phương pháp định giá cổ phiếu bằng cách tính lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) và thư giá trên mỗi cổ phiếu. Kết quả của phương pháp này sẽ giúp bạn giới hạn phạm vi giá cần phải trả cho cổ phiếu đó. Đồng thời, đây được xem là cách định giá khá chính xác mà bạn nên tìm hiểu.

Công thức tính:

Công thức 1

V = EPS x (8.5+2g)

Công thức 2

V = (EPS x (7+1.5g) x 4.4)/y

Công thức 3

V = (22.5 x EPS x BVPS)^1/2

Trong đó:

  • V: Là giá trị thực của cổ phiếu.
  • EPS: Lợi nhuận ròng trên một cổ phiếu
  • 8.5: Là tỷ lệ P/E của một cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng thu nhập bằng 0%
  • g: Tốc độ tăng trưởng kép bình quân trong dài hạn (7-10 năm).
  • y: Lãi suất trái phiếu công ty xếp hạng AAA 20 năm hiện tại.
  • BVPS: Thư giá trên mỗi cổ phần

Ví dụ: 

Giả sử cổ phiếu X 2020 có chỉ số EPS là 5.000/cổ phiếu. Giả định g = 7%/năm (trung bình từ 5 – 10 năm), y = 6. BVPS = 40.000 đồng. Ta có:

Công thức 1: V = 5.000 x (8.5 + 2×7) = 112.500 đồng

Công thức 2: V = [5.000 x (8.5 + 2×7) x 4.4]/6 = 82.500 đồng

Công thức 3: V = (22.5 x 5.000 x 50.000) ^ (½) = 67.000 đồng

→ Do giá cổ phiếu luôn biến động nên giá cổ phiếu X nằm trong khoảng từ 82.500 đồng đến 116.200 đồng.

9. Định giá kết hợp cổ tức và độ tăng trưởng cổ phiếu

Với phương pháp này, bạn có thể đưa ra định giá cá nhân về một mã cổ phiếu bất kỳ. Từ đó, nhận định rủi ro hoặc lợi nhuận của cổ phiếu trong dài hạn. Đây là công thức kết hợp giữa cổ tức và tốc độ tăng trưởng của cổ phiếu. Do vậy, bạn nên tìm hiểu các phương pháp định giá cơ bản để bổ sung kiến thức trước khi áp dụng phương pháp này.

Công thức tính:

(R + G)/PE>1.5

Trong đó:

  • R: Tỷ suất cổ tức (%), R = Cổ tức bằng tiền/ Giá thị trường của cổ phiếu
  • G: Tốc độ tăng trưởng trong dài hạn của cổ phiếu (%);
  • PE: Là chỉ số P/E của cổ phiếu.

Ví dụ: 

Một công ty có EPS 12 tháng gần nhất là 5.000 đồng/cổ phiếu. Tốc độ tăng trưởng dài hạn của cổ phiếu được dự đoán là 8%/năm. Thị giá cổ phiếu là 40.000 đồng/cổ phiếu. Tỷ lệ chi trả cổ tức hàng năm là 30%, tức là 3.000 đồng. Dựa trên những số liệu này, bạn có thể tính được:

→ Tỷ suất cổ tức R = 3.000/40.000 = 7.5 (%)

→ Chỉ số PE (Hay chỉ số P/E) = 40.000/5.000 = 8

→ Chỉ số (R + G)/PE = (7.5 + 8)/8 = 1.93 > 1.5. Đây là dấu hiệu tốt để bạn mua loại cổ phiếu này.  

10. Định giá dòng tiền tự do FCF (Free Cash Flow Valuation)

Dòng tiền tự do là một thước đo lợi nhuận quan trọng, phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh chính sau khi đã trừ đi các khoản chi tiêu vốn.

Công thức tính:

Dòng tiền tự do (Free cash flow) = Thu nhập ròng + Khấu hao – Thay đổi trong vốn lưu động – Chi phí vốn

Trong đó:

  • Thu nhập ròng: Lợi nhuận doanh nghiệp sau khi trừ các chi phí.
  • Khấu hao: Các khoản giảm trừ giá trị tài sản.
  • Thay đổi vốn lưu động: Biến động của vốn sử dụng trong ngắn hạn.
  • Chi phí vốn: Chi phí sử dụng nguồn lực để đầu tư.

Dòng tiền tự do giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp có dòng tiền tự do dương ổn định thường sở hữu lợi thế cạnh tranh lớn, giúp họ chi trả nợ, cổ tức và tái đầu tư một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp có dòng tiền tự do âm do đầu tư lớn vào tài sản cố định nhưng tiềm năng tăng trưởng cao, bạn vẫn nên xem xét trong dài hạn.

11. Định giá cổ phiếu dựa vào ROCE (Lợi tức trên vốn sử dụng)

ROCE, viết tắt của Return on Capital Employed, là tỷ suất đo lường lợi tức trên vốn sử dụng của một công ty. Nói cách đơn giản, chỉ số này giúp nhà đầu tư hiểu được mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận.

Công thức tính:

ROCE = Vốn sử dụng / EBIT

Trong đó:

  • Vốn sử dụng: Tổng tài sản của doanh nghiệp trừ đi các khoản nợ ngắn hạn.
  • EBIT: Thu nhập trước lãi vay và thuế.

Chỉ số ROCE cho biết một công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ số vốn mà họ sử dụng. Có thể hình dung ROCE như "lãi suất" mà doanh nghiệp tạo ra từ khoản đầu tư vào chính mình.

12. Định giá cổ phiếu dựa vào chỉ số ROE

ROE, hay tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, là thước đo hiệu quả tài chính, được tính bằng cách lấy thu nhập ròng chia cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. Đây là chỉ số cho thấy mức lợi nhuận mà công ty thu về từ số vốn của cổ đông.

Công thức tính ROE:

ROE = Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Ví dụ minh họa: Nếu một công ty có vốn chủ sở hữu là 12 triệu đồng và thu nhập ròng là 2 triệu đồng/năm, ROE được tính như sau: ROE = 2.000.000 / 12.000.000 = 16,67%

Chỉ số này thường được so sánh giữa các công ty trong cùng ngành để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, việc so sánh ROE giữa các lĩnh vực khác nhau không mang lại nhiều ý nghĩa, do đặc thù tài sản và cấu trúc nợ của từng ngành.

Những rủi ro tiềm ẩn khi phân tích ROE: 

  • Nợ cao trên bảng cân đối kế toán: Khi doanh nghiệp có quá nhiều nợ, vốn chủ sở hữu giảm, làm tăng tỷ lệ ROE một cách giả tạo; 
  • Các khoản lỗ chưa được giữ lại: Lỗ tích lũy làm giảm vốn chủ sở hữu, dẫn đến ROE tăng bất thường dù hoạt động kinh doanh không hiệu quả; 
  • Thiếu khả năng sinh lời: Nếu thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu âm, ROE có thể cho giá trị dương nhưng không phản ánh đúng thực tế.

5 bước cơ bản định giá cổ phiếu doanh nghiệp

Các bước cơ bản định giá cổ phiếu doanh nghiệp
5 bước cơ bản định giá cổ phiếu doanh nghiệp

Để xác định giá trị của một cổ phiếu, bạn có thể tham khảo quy trình 5 bước cơ bản sau:

Bước 1: Tìm hiểu về doanh nghiệp và ngành nghề hoạt động

Đầu tiên, hãy nắm rõ doanh nghiệp đang kinh doanh gì, mức lợi nhuận trung bình của ngành hiện tại là bao nhiêu, và triển vọng phát triển của ngành trong tương lai. Ngoài ra, cần xem xét năng lực của ban quản trị cùng với báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Bước 2: Dự phóng khả năng hoạt động trong tương lai

Để dự đoán hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong những năm tới, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nghề mà doanh nghiệp đang hoạt động. Điều này đòi hỏi phải hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng và lợi nhuận.

Bước 3: Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp

Tùy thuộc vào đặc điểm của từng doanh nghiệp, nhà đầu tư có thể chọn mô hình định giá thích hợp như: Định giá tuyệt đối, mô hình chiết khấu dòng cổ tức, mô hình dòng tiền tự do, mô hình định giá lợi nhuận giữ lại, định giá dựa trên giá trị tài sản, định giá tương đối.

Bước 4: Đưa các dự phóng vào mô hình định giá

Sau khi có các con số ước tính về hoạt động của doanh nghiệp và đã chọn được mô hình định giá, bước tiếp theo là áp dụng những dữ liệu này vào mô hình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc dự đoán chính xác các con số liên quan đến dòng tiền hay lợi nhuận tương lai là điều không hề dễ dàng, đặc biệt đối với các nhà đầu tư cá nhân.

Bước 5: Kết luận về giá trị định giá

Giá trị cổ phiếu được xác định thông qua các mô hình chỉ mang tính chất ước lượng, dựa trên các phân tích và kỳ vọng đầu vào. Vì vậy, bạn không nên cứng nhắc vào con số cụ thể mà mô hình trả về. Thay vào đó, hãy coi giá trị này nằm trong một khoảng hợp lý, phản ánh các kịch bản khác nhau. Khoảng giá này sẽ giúp bạn xác định biên an toàn trước khi quyết định mua cổ phiếu.

Các nhân tố tác động đến giá cổ phiếu

Giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố vi mô và vĩ mô, cụ thể như sau:

Tình hình kinh tế, chính trị

Có thể nói, sự phát triển của nền kinh tế ảnh hưởng rất lớn đến sự lên xuống của giá cổ phiếu. Thông thường, nếu nền kinh tế trong nước và thế giới có sự tăng trưởng, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng kinh doanh để gia tăng lợi nhuận,...thì giá cổ phiếu cũng vì thế mà tăng lên Ngược lại, khi nền kinh tế toàn cầu có dấu hiệu xuống dốc do dịch bệnh, khủng hoảng, lạm phát,...ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chung. Lúc này, nhà đầu tư có xu hướng bán tháo để cắt lỗ (stop loss) hoặc chuyển sang kênh đầu tư khác an toàn hơn.

Ngoài những ảnh hưởng từ nền kinh tế, sự bất ổn về chính trị cũng là yếu tố khiến nhà đầu tư cảm giác thận trọng, e dè với các quyết định đầu tư, dẫn đến sự giảm điểm của giá cổ phiếu.

Quy luật cung cầu thị trường

Cũng tương tự như việc mua bán hàng hoá, thị trường chứng khoán cũng hoạt động theo quy luật cung cầu. Điều này có nghĩa là, giá cổ phiếu cũng biến động dựa trên nhu cầu mua/bán trong ngắn hạn. Khi lượng cầu lớn hơn lượng cung, cổ phiếu có nhiều người mua thì giá sẽ có chiều hướng tăng lên và ngược lại.

Tuy nhiên, nếu việc định giá cổ phiếu đã giúp bạn chọn được mã cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng trong dài hạn thì sự tăng giảm trong ngắn hạn cũng không khiến bạn bận tâm quá nhiều. Hơn nữa, việc hiểu biết về sự vận hành của luật cung cầu giúp bạn đánh giá thị trường một cách khách quan hơn, hạn chế đầu tư theo hiệu ứng đám đông.

Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Dựa vào các chỉ số ROE, ROA, P/E,...trong báo cáo tài chính, nhà đầu tư có thể dự đoán được xu hướng biến động của giá cổ phiếu. Cụ thể, khi doanh nghiệp kinh doanh có lợi nhuận, hiệu quả sử dụng vốn tốt, giá cổ phiếu cũng sẽ tăng trưởng ổn định. Ngược lại, giá cổ phiếu có xu hướng "lao dốc", cổ phiếu bắt đầu mất đi tính thanh khoản khi doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ.

Tâm lý nhà đầu tư

Thị trường chứng khoán luôn thay đổi liên tục và cực kỳ nhạy với các thông tin. Đặc biệt, với sự phát triển về khoa học công nghệ như hiện nay thì việc lan truyền có thể tính bằng giây. Chỉ một tin tức gây nhiễu xuất hiện cũng khiến thị trường biến động ngay lập tức. Do vậy, bạn cần trang bị cho mình một tâm lý vững vàng, bình tĩnh và biết cách chọn lọc thông tin để vượt qua các con sóng "FOMO".

Ngoài ra, nhà đầu tư thường có tâm lý tham khảo từ nhiều nguồn trước khi đầu tư. Hiệu ứng lan tỏa có thể mang lại triển vọng về doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp trong tương lai nếu đó là cổ phiếu tốt. Giá cổ phiếu khi đó cũng tự ắt được đẩy lên.

Lãi suất

Lãi suất cũng là một yếu tố thường xuyên ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Khi lãi suất cho vay tăng, chi phí doanh nghiệp cũng sẽ tăng, Khi đó, lợi nhuận mà doanh nghiệp dùng để thanh toán cổ tức cho cổ đông sẽ được hạ xuống. Cổ phiếu lúc này sẽ giảm sức hút với các nhà đầu tư và kết quả là kéo giá cổ phiếu sụt giảm. Nói một cách ngắn gọn, giá cổ phiếu và lãi suất có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với nhau.

Mức tăng trưởng GDP

GDP tăng trưởng ổn định phản ánh nền kinh tế phát triển, thu nhập của người lao động cải thiện. Khi đó, nhà đầu tư có xu hướng đẩy mạnh giao dịch và gom thêm cổ phiếu, khiến giá cổ phiếu tăng lên.

Tỷ giá tiền tệ

Sự thay đổi tỷ giá giữa các loại tiền tệ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu. Ví dụ, nếu VNĐ giảm giá so với ngoại tệ, hoạt động xuất khẩu tăng trưởng sẽ kéo theo sự tăng giá cổ phiếu của các doanh nghiệp xuất khẩu. Ngược lại, khi VNĐ tăng giá, các doanh nghiệp nhập khẩu có lợi thế cạnh tranh trong nước, khiến giá cổ phiếu của nhóm này tăng cao.

Giao dịch nội bộ doanh nghiệp

Các giao dịch nội bộ sôi động là tín hiệu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, làm ăn thuận lợi. Điều này tạo tâm lý tích cực cho nhà đầu tư, thúc đẩy nhu cầu mua cổ phiếu và đẩy giá cổ phiếu tăng lên đáng kể.

Lãi suất ảnh hưởng đến phương pháp định giá cổ phiếu
Các nhân tố tác động đến giá cổ phiếu (Nguồn: Internet)

Những lưu ý quan trọng khi định giá cổ phiếu

Khi xác định giá trị của một mã cổ phiếu, nhà đầu tư cần lưu ý những điểm sau:

  • Phương pháp định giá phù hợp với từng loại doanh nghiệp: Không có công thức nào áp dụng chính xác cho tất cả cổ phiếu hoặc công ty. Mỗi loại hình doanh nghiệp, chu kỳ kinh doanh, hay điều kiện vĩ mô sẽ yêu cầu một phương pháp định giá riêng biệt. Vì vậy, việc linh hoạt lựa chọn phương pháp phù hợp là rất quan trọng.
  • Tập trung vào lĩnh vực hiểu biết: Nhà đầu tư không thể nắm bắt toàn bộ cách định giá cho mọi lĩnh vực. Hãy chọn ngành nghề hoặc phân khúc bạn am hiểu nhất để nghiên cứu chuyên sâu và thẩm định hiệu quả.
  • Đầu tư vào kiến thức trước khi đầu tư vào cổ phiếu: Với các nhà đầu tư mới, việc học hỏi và trau dồi kiến thức là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Tham khảo từ chuyên gia và cập nhật liên tục các xu hướng thị trường sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc định giá và ra quyết định đầu tư.
Một số lưu ý khi định giá cổ phiếu
Lưu ý khi định giá cổ phiếu (Nguồn: Internet)

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng đầu tư an toàn, dễ sử dụng, Tài khoản chứng khoán trên Zalopay sẽ giúp bạn khởi đầu hành trình đầu tư một cách đơn giản, nhanh chóng và bắt đầu với số vốn nhỏ từ chỉ 1 cổ phiếu. Đây là sản phẩm chứng khoán do DNSE cung cấp, tích hợp tiện lợi trên Zalopay, mang đến trải nghiệm đầu tư tối giản, dễ tiếp cận cho cả những nhà đầu tư mới. Hãy cùng khám phá các bước đăng ký Tài khoản chứng khoán trên Zalopay sau khi Tải app Zalopay để nắm bắt cơ hội đầu tư tốt nhất.

  • Bước 1: Chọn biểu tượng Tài khoản chứng khoán tại màn hình chính hoặc tại mục "Tất cả dịch vụ"
  • Bước 2: Tại màn hình chính của Tài khoản chứng khoán, chọn “Đăng ký tài khoản"
  • Bước 3: Kiểm tra thông tin chi tiết, cập nhật thông tin và bấm “Tiếp tục”
Mở Tài khoản chứng khoán trên Zalopay
  • Bước 4: Đọc hợp đồng, ký tên, sau đó chọn "Ký hợp đồng“
  • Bước 5: Nhập mã PIN Zalopay hoặc xác thực bằng sinh trắc học
  • Bước 6: Hoàn thành đăng ký và chờ kết quả
Mở Tài khoản chứng khoán trên Zalopay

Thông qua bài viết này, Zalopay đã giúp bạn tổng hợp 12 công thức định giá cổ phiếu phổ biến nhất được các nhà đầu tư thường xuyên sử dụng. Tất nhiên, để việc định giá được chính xác hơn, bạn cũng cần trang bị cho mình những kiến thức tài chính vững chắc. Đặc biệt, hiểu biết về các chỉ số và những yếu tố ảnh hưởng đến sự lên xuống của giá cổ phiếu để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư chứng khoán.

Tags:
#đầu_tư_tài_chính#học_đầu_tư_chứng_khoán#thị_trường_chứng_khoán

Liên Kết Ngân Hàng & Nhận Quà 1.500.000 Đồng Từ Ví ZaloPay

Tải Ví ZaloPay