Lạm phát là gì? Tình hình lạm phát tại Việt Nam hiện nay
Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian nhất định dẫn đến tiền mất giá, thường được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng CPI. Nói cách khác, với cùng một lượng tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Ví dụ: Năm 2020, bạn mua được một tô phở với giá 35.000 đồng. Đến năm 2025, bạn cần phải trả 50.000 đồng cho tô phở tương tự.

Các loại lạm phát
Lạm phát được phân loại thành các mức độ khác nhau dựa trên tỷ lệ và tính chất của nó.
Theo tỷ lệ lạm phát
- Lạm phát tự nhiên: Tỷ lệ dưới 10%/năm. Mức độ này được xem là an toàn, ít ảnh hưởng đến nền kinh tế và đời sống người dân.
- Lạm phát phi mã: Từ 10% đến 100%/năm. Khi giá cả tăng nhanh, ảnh hưởng đến nền kinh tế, các hợp đồng đã được chỉ số hóa. Người dân có xu hướng tích trữ hàng hóa, vàng bạc, bất động sản và cho vay với lãi suất cao.
- Siêu lạm phát: Tỷ lệ lạm phát trên 100%/năm. Giá cả tăng đột biến, mất ổn định, tốc độ lưu thông tiền tệ tăng nhanh. Giá trị đồng tiền mất giá nhanh chóng, tiền lương thực tế giảm mạnh, hoạt động kinh doanh bị rối loạn.
Theo tính chất của lạm phát
- Lạm phát dự kiến: Do các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ, giá cả hàng hóa thế giới,... có thể dự báo được.
- Lạm phát không dự kiến: Thiên tai, chiến tranh,... khó có thể dự báo trước.
Xem thêm: Đầu tư tài chính là gì?
Tiêu chí đo lường lạm phát
Khi đo lường tỷ lệ lạm phát, các nhà kinh tế học thường sẽ dựa vào những chỉ số sau:
- Chỉ số giá sinh hoạt (Cost of living Indices - CLI) là sự tăng lên về giá cả sinh hoạt của cá nhân so với thu nhập.
- Chỉ số giá tiêu dùng (Commodity Price Indices - CPI) dùng để đo lường giá cả hàng hóa được mua bởi người tiêu dùng sau quá trình chọn lựa.
- Chỉ số giá sản xuất (Producer Price Indices - PPI) dùng để đo lường mức giá nhà sản xuất nhận được (không tính đến giá bổ sung qua đại lý hay thuế doanh thu).
- Chỉ số giá hàng hóa dùng để đo lường sự thay đổi của giá cả hàng hóa một cách có chọn lựa.
- Chỉ số giảm phát GDP được tính toán dựa trên tổng sản phẩm quốc nội. Đây là phép tính đo lường mức giá cả được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.
Xem thêm: Cán cân thương mại là gì?
Tình trạng lạm phát và mục tiêu kiểm soát lạm phát ở Việt Nam năm 2025
Việt Nam có lịch sử lạm phát cao dai dẳng trong suốt nhiều thập kỷ qua, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và đời sống người dân. Theo số liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), lạm phát của Việt Nam trong 37 năm từ 1980 đến 2015 lên tới 2.000%. Với 3 năm ở mức 3 con số (siêu lạm phát) và 14 năm khác ở mức 2 con số. Kỷ lục lạm phát 4 con số được ghi nhận vào năm 1986.
Để chống lại lạm phát phi mã, một trong những biện pháp hiệu quả được áp dụng là tăng lãi suất huy động. Năm 1986, mức lãi suất tiền gửi tiết kiệm online tăng đột ngột từ 0,54%/tháng lên 24%/năm. Tiếp tục đến năm 1989, lãi suất 108%/năm và 144%/năm. Tuy nhiên, những biện pháp này cũng đi kèm với tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lạm phát cao khiến giá trị đồng tiền giảm sút mạnh. So với năm 1959, tiền tệ Việt Nam đã mất giá 10.000 lần. Tính theo mức lương tối thiểu, đồng tiền mất giá 6.772 lần từ năm 1985 đến năm 2019.
Một ví dụ điển hình là trường hợp bà Lê Thị Bích Thuỷ ở TP. Hồ Chí Minh, khi gửi tiết kiệm 270 đồng (tương đương 2 chỉ vàng) vào cuối năm 1983, đến cuối năm 2014 (sau 31 năm) chỉ còn 27 đồng, chưa bằng 1 phần 10 vạn chỉ vàng.
Nhận thức được tác hại nghiêm trọng của lạm phát, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát ở mức 4,5% cho năm 2023. Tuy nhiên, kết quả thực tế chỉ đạt 3,15%, thấp hơn mục tiêu đề ra.
Năm 2024, lạm phát tiếp tục được giữ ở mức phù hợp, với CPI tháng 12 tăng 2,94% và bình quân cả năm tăng 3,63% so với năm 2023. Mức này thấp hơn so với mục tiêu Quốc hội giao từ đầu năm, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và trở thành điểm sáng trong bức tranh kinh tế của Việt Nam năm 2024.
Trong năm 2025, mục tiêu lạm phát được đặt ra ở mức khoảng 4,15%. Tính chung 6 tháng đầu năm 2025, CPI bình quân tăng 3,27% so với cùng kỳ năm trước, trong khi lạm phát cơ bản tăng 3,16%. Mặc dù lạm phát trung bình 6 tháng đầu năm dưới ngưỡng mục tiêu đề ra, nhưng áp lực kiểm soát giá trong 6 tháng cuối năm với bối cảnh phục hồi kinh tế vẫn hiện hữu, đòi hỏi các cơ quan quản lý tiếp tục phối hợp chặt chẽ và điều hành linh hoạt để giữ ổn định kinh tế vĩ mô.
Có thể thấy, kiểm soát lạm phát là bài toán khó khăn mà Việt Nam đang nỗ lực giải quyết. Việc điều chỉnh các biện pháp phù hợp trong bối cảnh kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn là điều cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.
Xem thêm: Suy thoái kinh tế là gì? Những nguyên nhân và hậu quả mà suy thoái kinh tế mang lại

Nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng lạm phát?
Lạm phát là vấn đề nhức nhối của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiện tượng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
1. Lạm phát do cầu kéo
Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng cao hơn khả năng cung ứng của thị trường dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa, đẩy giá cả tăng lên.
Ví dụ: Khi Tết đến, nhu cầu mua sắm tăng cao, giá cả các mặt hàng cũng tăng theo.
2. Lạm phát do chi phí đẩy
- Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng do giá nguyên vật liệu, tiền lương, thuế,... tăng cao.
- Doanh nghiệp buộc phải tăng giá thành sản phẩm để bù đắp chi phí, dẫn đến lạm phát.
Ví dụ: Giá xăng dầu tăng cao khiến giá cước vận tải, giá thành sản xuất tăng theo, dẫn đến lạm phát.
>>> Xem thêm: Chi phí cơ hội là gì?

3. Lạm phát do cơ cấu
- Doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, chi phí sản xuất cao nhưng giá bán ra không tương xứng.
- Doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán để đảm bảo lợi nhuận, dẫn đến lạm phát.
Ví dụ: Một số doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, giá thành sản phẩm cao hơn so với giá thị trường.
4. Lạm phát do nhu cầu thay đổi
- Nhu cầu tiêu dùng của người dân thay đổi theo xu hướng, dẫn đến tình trạng khan hiếm một số mặt hàng và dư thừa một số mặt hàng khác.
- Giá cả của các mặt hàng khan hiếm tăng cao, dẫn đến lạm phát.
Ví dụ: Khi giá vàng tăng cao, người dân đổ xô đi mua vàng, dẫn đến tình trạng khan hiếm vàng và giá vàng tăng cao.
>>> Xem thêm: Top 5 app đầu tư tài chính uy tín, phổ biến hiện nay

5. Lạm phát do xuất khẩu
Khi lượng hàng hóa xuất khẩu tăng cao, lượng hàng hóa cung cấp cho thị trường trong nước giảm sút, dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa và giá cả tăng lên.
Ví dụ: Khi Việt Nam xuất khẩu nhiều gạo, lượng gạo cung cấp cho thị trường trong nước giảm, dẫn đến giá gạo tăng cao.
6. Lạm phát do nhập khẩu
- Giá cả hàng hóa nhập khẩu tăng cao do thuế nhập khẩu tăng hoặc giá cả trên thị trường thế giới tăng.
- Doanh nghiệp buộc phải tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí nhập khẩu, dẫn đến lạm phát.
Ví dụ: Giá dầu thô nhập khẩu tăng cao khiến giá xăng dầu trong nước tăng theo, dẫn đến lạm phát.
Xem thêm: Chính sách tiền tệ là gì?

7. Lạm phát tiền tệ
- Lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng cao do ngân hàng trung ương in thêm tiền hoặc mua trái phiếu chính phủ.
- Việc dư thừa tiền tệ khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
Ví dụ: Chính phủ in thêm tiền để kích thích nền kinh tế, nhưng nếu lượng tiền in ra quá nhiều sẽ dẫn đến lạm phát.

Lạm phát là vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc kiểm soát lạm phát hiệu quả cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách tài khóa, tiền tệ và các biện pháp điều tiết thị trường.
Ảnh hưởng của lạm phát đến kinh tế
Ảnh hưởng tích cực
- Kích thích tiêu dùng: Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, người tiêu dùng có xu hướng mua sắm sớm hơn để tránh mua phải giá cao hơn trong tương lai. Điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
- Khuyến khích đầu tư: Khi lạm phát ở mức độ vừa phải, nó có thể khuyến khích đầu tư vì người ta kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
- Giảm bớt gánh nặng nợ: Khi giá cả tăng lên, giá trị thực của khoản vay sẽ giảm xuống, có lợi cho người vay.
Xem thêm: CIC là gì? Hướng dẫn cách xóa nợ xấu trên CIC

Ảnh hưởng tiêu cực
Lạm phát cao có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế, bao gồm:
1. Ảnh hưởng đến lãi suất
Khi lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương thường sẽ tăng lãi suất để kiềm chế lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Việc tăng lãi suất có thể dẫn đến một số tác động tiêu cực như:
- Giảm đầu tư: Doanh nghiệp sẽ khó khăn hơn trong việc vay vốn đầu tư do chi phí vay vốn tăng cao.
- Suy giảm tiêu dùng: Người tiêu dùng cũng sẽ hạn chế chi tiêu do gánh nặng lãi suất vay tiêu dùng tăng lên.
- Thất nghiệp gia tăng: Doanh nghiệp có thể cắt giảm sản xuất và sa thải nhân công để giảm chi phí khi lãi suất tăng cao.
2. Ảnh hưởng đến thu nhập thực tế
Lạm phát làm cho giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, trong khi thu nhập danh nghĩa của người lao động có thể không thay đổi hoặc tăng chậm hơn. Điều này dẫn đến giảm thu nhập thực tế của người lao động, khiến họ có ít tiền hơn để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu.
Xem thêm: Chỉ số VNIndex là gì?
3. Ảnh hưởng đến phân phối thu nhập
Lạm phát thường ảnh hưởng nặng nề hơn đến những người có thu nhập thấp so với những người có thu nhập cao. Lý do là vì những người có thu nhập thấp thường dành phần lớn thu nhập cho các nhu cầu thiết yếu, do đó họ sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự gia tăng giá cả.
4. Ảnh hưởng đến nợ quốc gia
Khi lạm phát tăng cao, giá trị của đồng nội tệ sẽ giảm xuống. Điều này khiến cho khoản nợ quốc gia (nợ được vay bằng đồng ngoại tệ) trở nên nặng nề hơn cho chính phủ.
Xem thêm: Cách kiểm tra nợ xấu cá nhân bằng CMND/CCCD nhanh chóng nhất
5. Ảnh hưởng đến tâm lý tiêu dùng và đầu tư
Lạm phát cao có thể khiến người tiêu dùng và nhà đầu tư trở nên lo lắng và thận trọng hơn. Họ có thể trì hoãn việc chi tiêu và đầu tư, dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
6. Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái
Lạm phát cao có thể khiến cho đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.
Xem thêm: Chỉ số ROE là gì?
7. Ảnh hưởng đến kinh tế cá nhân
Khi lạm phát tăng cao hoặc không kiểm soát được, nó gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực đến kinh tế cá nhân như:
- Giảm sức mua: Giá hàng hóa, dịch vụ tăng nhanh khiến người tiêu dùng không còn khả năng chi tiêu như trước, đặc biệt với nhóm thu nhập cố định.
- Tăng chi phí sinh hoạt: Các khoản chi cho nhu yếu phẩm và dịch vụ cơ bản ngày càng cao, tạo gánh nặng cho hộ gia đình thu nhập thấp và trung bình.
- Việc tiết kiệm trở nên khó khăn: Lạm phát làm tiền mất giá khiến số tiền gửi tiết kiệm sẽ ngày càng ít giá trị nếu lãi suất không theo kịp mức tăng giá. Điều này khiến việc tích lũy tài sản khó khăn hơn.
- Chi phí vay nợ tăng: Lãi suất cao hơn trong giai đoạn lạm phát khiến việc vay vốn trở nên đắt đỏ, làm áp lực trả nợ lớn và dễ dẫn đến rủi ro nợ xấu.
5 giải pháp giúp bảo vệ tài sản trước lạm phát
Khi lạm phát gia tăng, việc bảo vệ tài chính cá nhân trở nên cần thiết để giữ ổn định và tránh tài sản bị mất giá. Dưới đây là một số giải pháp hiệu quả giúp bạn bảo vệ nguồn tài chính của mình trước tác động của lạm phát:
Đầu tư vào bất động sản
Bất động sản thường có xu hướng tăng giá theo thời gian, đặc biệt ở những khu vực kinh tế phát triển. Đây không chỉ là kênh bảo vệ giá trị tài sản an toàn mà còn mang lại thu nhập ổn định từ việc cho thuê.

Cổ phiếu và chứng khoán
Cổ phiếu và các sản phẩm chứng khoán có tiềm năng sinh lời cao, giúp chống lại sự mất giá của đồng tiền. Nhà đầu tư có thể chọn cổ phiếu của doanh nghiệp tăng trưởng, quỹ chỉ số, hoặc chứng khoán chống lạm phát như trái phiếu chính phủ có lãi suất điều chỉnh để đảm bảo lợi suất ổn định trong giai đoạn lạm phát.
>>> Xem thêm: FED là gì? FED tăng lãi suất ảnh hưởng thế nào đến thị trường chứng khoán tại Việt Nam

Tích trữ vàng và kim loại quý
Vàng từ lâu được xem là “hầm trú ẩn an toàn” trong thời kỳ lạm phát, nhờ tính ổn định và khả năng duy trì giá trị. Đây là lựa chọn đơn giản, dễ thực hiện cho mọi người dân.

Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh
Các hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn có thể giúp phòng ngừa rủi ro lạm phát. Tuy nhiên, kênh này đòi hỏi nhà đầu tư cần phải có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm để hạn chế rủi ro.
Tăng cường thói quen tiết kiệm
Tiết kiệm đều đặn giúp tạo dựng quỹ dự phòng tài chính, đảm bảo sự ổn định khi chi phí sinh hoạt tăng. Đây là cách đơn giản nhưng rất cần thiết để bảo vệ kinh tế cá nhân.
Bạn có thể cân nhắc giải pháp “Gửi tiết kiệm” online thông qua Zalopay. Tính năng này mang đến nhiều ưu điểm như sau:
- Lãi suất hấp dẫn lên đến 6%/năm.
- Linh hoạt rút tiền: người dùng được phép rút một phần gốc mà phần còn lại vẫn được hưởng lãi suất không kỳ hạn theo quy định của ngân hàng.
- An toàn, bảo mật bởi Nhà nước.
Cách gửi tiết kiệm online thông qua Zalopay:
- Bước 1: Mở ứng dụng Zalopay và vào mục “Tất cả”.
- Bước 2: Ở mục “Tài chính”, chọn “Gửi tiết kiệm”.
- Bước 3: Chọn “Mở tài khoản”.
- Bước 4: Bổ sung thông tin chi tiết và chọn "Xác nhận đăng ký".
- Bước 5: Đọc kỹ hợp đồng, ký tên và chọn "Ký hợp đồng".
- Bước 6: Nhập mã OTP gửi qua số điện thoại đăng ký Zalopay.
- Bước 7: Chờ Ngân hàng phê duyệt hồ sơ đăng ký.
- Bước 8: Hoàn thành đăng ký.

Các biện pháp kiểm soát lạm phát là gì?
Lạm phát là vấn đề kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, Chính phủ cần thực hiện các biện pháp phù hợp sau:
1. Chính sách tiền tệ
- Thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ, thận trọng: Ngân hàng Nhà nước cần điều hành linh hoạt lãi suất, tỷ giá hối đoái, công cụ thị trường mở,... để hạn chế lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
- Tăng lãi suất tái chiết khấu, lãi suất tiền gửi: Biện pháp này sẽ hạn chế hoạt động vay vốn của ngân hàng thương mại, từ đó giảm lượng tiền cung ứng ra thị trường.
- Ngân hàng trung ương bán các chứng khoán, vàng, ngoại tệ: Việc bán ra các tài sản này sẽ thu hút lượng tiền trong lưu thông về ngân hàng, giúp giảm thanh khoản trong nền kinh tế.

2. Chính sách tài khóa
- Thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt: Cắt giảm đầu tư công, tăng thuế, giảm bội chi ngân sách nhà nước để giảm tổng cầu trong nền kinh tế.
- Điều chỉnh giá điện, xăng dầu: Việc điều chỉnh giá các mặt hàng thiết yếu cần được thực hiện theo lộ trình rõ ràng, đảm bảo hỗ trợ cho người dân có thu nhập thấp.
>>> Xem thêm: Chứng khoán phái sinh là gì?
3. Khuyến khích sản xuất, kinh doanh
- Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Cải thiện thủ tục hành chính, giảm bớt chi phí cho doanh nghiệp để thúc đẩy sản xuất, kinh doanh.
- Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay: Giảm lãi suất cho vay, cung cấp các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp.
- Khuyến khích xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu: Áp dụng các chính sách thuế, phí ưu đãi cho hoạt động xuất khẩu, đồng thời hạn chế nhập khẩu các mặt hàng không thiết yếu.

4. Bảo đảm an sinh xã hội
- Tăng cường các chương trình hỗ trợ cho người nghèo, người có thu nhập thấp: Giúp họ giảm bớt gánh nặng chi tiêu do giá cả tăng cao.
- Bảo đảm giá cả các mặt hàng thiết yếu: Chính phủ cần có biện pháp kiểm soát giá cả các mặt hàng thiết yếu để đảm bảo nhu cầu tối thiểu cho người dân.
>>> Xem thêm: Doanh thu thuần là gì?
5. Các biện pháp khác
- Tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền: Nâng cao nhận thức của người dân về tác hại của lạm phát và các biện pháp phòng chống lạm phát.
- Khuyến khích tiết kiệm: Thực hiện các chương trình khuyến khích tiết kiệm để giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
- Đẩy mạnh cải cách hành chính, chống tham nhũng: Tạo môi trường kinh tế lành mạnh, minh bạch để thu hút đầu tư, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh.
Việc kiểm soát lạm phát cần sự chung tay góp sức của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Mỗi người dân cũng cần nâng cao ý thức tiết kiệm, chi tiêu hợp lý để góp phần kiềm chế lạm phát.
Trên đây là một vài thông tin liên quan đến lạm phát là gì, các chỉ số đo lường lạm phát, nguyên nhân và biện pháp kiểm soát lạm phát mà Zalopay muốn chia sẻ với độc giả. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn hiểu hơn về lạm phát và các nội dung liên quan đến chủ đề này. Đừng quên gửi tiền tiết kiệm online thông qua Zalopay từ hôm nay để bảo vệ tài sản của mình trước lạm phát nhé!
- Hướng dẫn 3 cách kiểm tra nợ xấu cá nhân bằng CMND/CCCD nhanh chóng nhất
- Hội chứng tâm lý FOMO là gì? 9 cách vượt “bẫy” FOMO trong chứng khoán
- GDP là gì? Ý nghĩa chỉ số GDP đối với nền kinh tế
- Cổ phiếu là gì? Phân loại, đặc điểm, nguyên tắc thành công cho nhà đầu tư
- Trái phiếu là gì? Đặc điểm, phân loại trái phiếu trên thị trường hiện nay