Lạm phát là hiện tượng giá cả chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian nhất định dẫn đến tiền mất giá, thường được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng CPI. Nói cách khác, với cùng một lượng tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Ví dụ: Năm 2020, bạn mua được một tô phở với giá 35.000 đồng. Đến năm 2023, bạn cần phải trả 50.000 đồng cho tô phở tương tự.
Lạm phát được phân loại thành các mức độ khác nhau dựa trên tỷ lệ và tính chất của nó.
Xem thêm: Đầu tư tài chính là gì?
Khi đo lường tỷ lệ lạm phát, các nhà kinh tế học thường sẽ dựa vào những chỉ số sau:
Xem thêm: Cán cân thương mại là gì?
Việt Nam có lịch sử lạm phát cao dai dẳng trong suốt nhiều thập kỷ qua, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và đời sống người dân. Theo số liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), lạm phát của Việt Nam trong 37 năm từ 1980 đến 2015 lên tới 2.000%. Với 3 năm ở mức 3 con số (siêu lạm phát) và 14 năm khác ở mức 2 con số. Kỷ lục lạm phát 4 con số được ghi nhận vào năm 1986.
Để chống lại lạm phát phi mã, một trong những biện pháp hiệu quả được áp dụng là tăng lãi suất huy động. Năm 1986, mức lãi suất tiền gửi tiết kiệm online tăng đột ngột từ 0,54%/tháng lên 24%/năm. Tiếp tục đến năm 1989, lãi suất 108%/năm và 144%/năm. Tuy nhiên, những biện pháp này cũng đi kèm với tác động tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lạm phát cao khiến giá trị đồng tiền giảm sút mạnh. So với năm 1959, tiền tệ Việt Nam đã mất giá 10.000 lần. Tính theo mức lương tối thiểu, đồng tiền mất giá 6.772 lần từ năm 1985 đến năm 2019.
Một ví dụ điển hình là trường hợp bà Lê Thị Bích Thuỷ ở TP. Hồ Chí Minh, khi gửi tiết kiệm 270 đồng (tương đương 2 chỉ vàng) vào cuối năm 1983, đến cuối năm 2014 (sau 31 năm) chỉ còn 27 đồng, chưa bằng 1 phần 10 vạn chỉ vàng.
Nhận thức được tác hại nghiêm trọng của lạm phát, Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu kiểm soát lạm phát ở mức 4,5% cho năm 2023. Tuy nhiên, kết quả thực tế chỉ đạt 3,15%, thấp hơn mục tiêu đề ra.
Có thể thấy, kiểm soát lạm phát là bài toán khó khăn mà Việt Nam đang nỗ lực giải quyết. Việc điều chỉnh các biện pháp phù hợp trong bối cảnh kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn là điều cần thiết để đạt được mục tiêu đề ra.
Xem thêm: Suy thoái kinh tế là gì? Những nguyên nhân và hậu quả mà suy thoái kinh tế mang lại
Lạm phát là vấn đề nhức nhối của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Hiện tượng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng cao hơn khả năng cung ứng của thị trường dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa, đẩy giá cả tăng lên.
Ví dụ: Khi Tết đến, nhu cầu mua sắm tăng cao, giá cả các mặt hàng cũng tăng theo.
Ví dụ: Giá xăng dầu tăng cao khiến giá cước vận tải, giá thành sản xuất tăng theo, dẫn đến lạm phát.
>>> Xem thêm: Chi phí cơ hội là gì?
Ví dụ: Một số doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, giá thành sản phẩm cao hơn so với giá thị trường.
Ví dụ: Khi giá vàng tăng cao, người dân đổ xô đi mua vàng, dẫn đến tình trạng khan hiếm vàng và giá vàng tăng cao.
>>> Xem thêm: Top 5 app đầu tư tài chính uy tín, phổ biến hiện nay
Khi lượng hàng hóa xuất khẩu tăng cao, lượng hàng hóa cung cấp cho thị trường trong nước giảm sút, dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa và giá cả tăng lên.
Ví dụ: Khi Việt Nam xuất khẩu nhiều gạo, lượng gạo cung cấp cho thị trường trong nước giảm, dẫn đến giá gạo tăng cao.
Ví dụ: Giá dầu thô nhập khẩu tăng cao khiến giá xăng dầu trong nước tăng theo, dẫn đến lạm phát.
Xem thêm: Chính sách tiền tệ là gì?
Ví dụ: Chính phủ in thêm tiền để kích thích nền kinh tế, nhưng nếu lượng tiền in ra quá nhiều sẽ dẫn đến lạm phát.
Lạm phát là vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc kiểm soát lạm phát hiệu quả cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các chính sách tài khóa, tiền tệ và các biện pháp điều tiết thị trường.
Xem thêm: CIC là gì? Hướng dẫn cách xóa nợ xấu trên CIC
Lạm phát cao có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho nền kinh tế, bao gồm:
Khi lạm phát tăng cao, ngân hàng trung ương thường sẽ tăng lãi suất để kiềm chế lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Việc tăng lãi suất có thể dẫn đến một số tác động tiêu cực như:
Lạm phát làm cho giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, trong khi thu nhập danh nghĩa của người lao động có thể không thay đổi hoặc tăng chậm hơn. Điều này dẫn đến giảm thu nhập thực tế của người lao động, khiến họ có ít tiền hơn để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu.
Xem thêm: Chỉ số VNIndex là gì?
Lạm phát thường ảnh hưởng nặng nề hơn đến những người có thu nhập thấp so với những người có thu nhập cao. Lý do là vì những người có thu nhập thấp thường dành phần lớn thu nhập cho các nhu cầu thiết yếu, do đó họ sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự gia tăng giá cả.
Khi lạm phát tăng cao, giá trị của đồng nội tệ sẽ giảm xuống. Điều này khiến cho khoản nợ quốc gia (nợ được vay bằng đồng ngoại tệ) trở nên nặng nề hơn cho chính phủ.
Xem thêm: Cách kiểm tra nợ xấu cá nhân bằng CMND/CCCD nhanh chóng nhất
Lạm phát cao có thể khiến người tiêu dùng và nhà đầu tư trở nên lo lắng và thận trọng hơn. Họ có thể trì hoãn việc chi tiêu và đầu tư, dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Lạm phát cao có thể khiến cho đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.
Xem thêm: Chỉ số ROE là gì?
Lạm phát là vấn đề kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, Chính phủ cần thực hiện các biện pháp phù hợp sau:
>>> Xem thêm: Chứng khoán phái sinh là gì?
>>> Xem thêm: Doanh thu thuần là gì?
Việc kiểm soát lạm phát cần sự chung tay góp sức của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Mỗi người dân cũng cần nâng cao ý thức tiết kiệm, chi tiêu hợp lý để góp phần kiềm chế lạm phát.
Trên đây là một vài thông tin liên quan đến lạm phát là gì, các chỉ số đo lường lạm phát, nguyên nhân và biện pháp kiểm soát lạm phát mà Zalopay muốn chia sẻ với độc giả. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn hiểu hơn về lạm phát và các nội dung liên quan đến chủ đề này.
Liên Kết Ngân Hàng & Nhận Quà 1.500.000 Đồng Từ Ví ZaloPay