Blog
icon_tin-tucBlog
angle_down
Tất cả
Mua sắm
Ăn uống
Bí kíp
Thanh toán tiện ích
Chơi game
Giải trí
Du lịch/Vận chuyển
Chuyển tiền
Lì xì
Tài chính
Đầu tư
Nhập môn chứng khoán

GDP là gì? Ý nghĩa chỉ số GDP đối với nền kinh tế

Khi đọc các tin tức tài chính, bạn sẽ thường bắt gặp những các thuật ngữ về tăng trưởng GDP và thông tin liên quan đến nền kinh tế của một nước. Thuật ngữ này rất phổ biến và là chìa khóa mở ra sự hiểu biết sâu sắc về nền kinh tế. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người chưa thực sự hiểu GDP là gì? GDP và GNP khác nhau như thế nào? Và chỉ số GDP có tác động gì đến sự tăng trưởng kinh tế? Hãy cùng Zalopay tìm hiểu rõ hơn ở bài viết dưới đây!

Tham khảo thêm:

GDP là gì?

GDP là viết tắt của từ Gross Domestic Product, có thể hiểu là tổng sản phẩm quốc nội hay tổng sản phẩm nội địa. Đây là một chỉ số để đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra ở một quốc gia trong một thời điểm nhất định. 

Để đơn giản hơn, bạn có thể hiểu GDP là chỉ số mô tả tổng giá trị thị trường, bằng cách tính tổng giá của tất cả các loại hàng hóa cộng lại và quy ước thành 1 chỉ tiêu duy nhất. Giá trị GDP chỉ biểu thị giá trị của các loại hàng hóa được kinh doanh hợp pháp trên thị trường như đơn vị sản xuất theo tổ chức, cá nhân và hộ gia đình, không thể hiện giá trị của các loại hàng hóa kinh doanh bất hợp pháp và các khâu sản xuất trung gian

Dựa trên tổng giá trị của sản phẩm, dịch vụ được đo lường, GDP còn phản ánh khách quan về sức mạnh nền kinh tế hiện tại và tiềm năng phát triển của một quốc gia. Thông thường, chỉ số GDP được quy ước là một năm hoặc một quý.

>>> Tham khảo thêm:

GDP là gì?

Các thành phần cấu thành nên GDP

GDP được tính dựa trên bốn thành phần chính theo công thức kinh tế học:

  • Tiêu dùng (C – Consumption): Bao gồm chi tiêu của các hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ như ăn uống, quần áo, y tế, giáo dục, giải trí... Đây thường là thành phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • Đầu tư (I – Investment): Gồm các khoản đầu tư của doanh nghiệp vào máy móc, trang thiết bị, xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở và hàng tồn kho. Đầu tư giúp mở rộng sản xuất và tạo động lực phát triển cho nền kinh tế.
  • Chi tiêu Chính phủ (G – Government Spending): Bao gồm các khoản chi của nhà nước cho dịch vụ công như y tế, giáo dục, quốc phòng, hành chính công… nhằm phục vụ và điều tiết nền kinh tế.
  • Xuất khẩu ròng (NX – Net Exports): Được tính bằng giá trị xuất khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu. Nếu xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu thì GDP tăng, ngược lại nhập siêu sẽ làm giảm GDP.

>>> Tham khảo thêm: 

Phân loại GDP

Dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chỉ số GDP được chia thành những loại cơ bản sau:

GDP bình quân đầu người (GDP per capita)

Chỉ số được tính dựa trên kết quả kinh doanh sản xuất bình quân trên đầu người trong một năm gọi là GDP bình quân đầu người. Chỉ số này sẽ tỷ lệ thuận với thu nhập, mức sống của người dân ở quốc gia đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng GDP bình quân đầu người không phản ánh sự phân bổ thu nhập, do đó có thể chưa thể hiện rõ khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

Dựa trên số liệu thu được, các nhà hoạch định có thể đánh giá về chất lượng sống cũng như sự phân hóa giàu nghèo nhằm đề xuất những chính sách phù hợp để nâng cao mức sống cho người dân,

GDP per capita = GDP của quốc gia / tổng số dân trung bình 

Trong đó, GDP và tổng số dân trung bình được xác định trong cùng một thời điểm và khoảng thời gian xác định.

>>> Tham khảo thêm: 

GDP per capita

GDP thực tế (Real GDP)

Đây là chỉ số được xác định dựa trên tổng dịch vụ/sản phẩm trong nước đã điều chỉnh theo tốc độ lạm phát. Có thể hiểu đơn giản, GDP thực tế thể hiện giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được điều chỉnh theo sự ảnh hưởng lạm phát của nền kinh tế trong một năm nhất định.

GDP thực tế = GDP danh nghĩa / hệ số giảm phát

Có 2 trường hợp xảy ra:

  • GDP thực tế < GDP danh nghĩa : nền kinh tế đang lạm phát
  • GDP thực tế > GDP danh nghĩa : nền kinh tế có dấu hiệu giảm phát (deflation)

Xem thêm: Lạm phát là gì? Tình hình lạm phát tại Việt Nam

Phân loại GDP

GDP danh nghĩa (Nominal GDP)

GDP danh nghĩa phản ánh tổng giá trị tất cả sản phẩm nội địa tính theo giá thị trường hiện tại. Chỉ số này thể hiện sự thay đổi về giá do lạm phát, nếu giá cả hàng hóa trên thị trường tăng hay giảm thì GDP sẽ thay đổi cao hơn hay thấp hơn.

GDP danh nghĩa = ∑ (Số lượng hàng hóa, dịch vụ × Giá hiện hành)

Trong đó, tất cả các giá trị đều được tính trong cùng một thời điểm nhất định

>>> Tham khảo thêm: 

Nominal GDP

GDP xanh

GDP xanh là chỉ tiêu đo lường tổng sản phẩm nội địa sau khi đã trừ đi chi phí khắc phục, phục hồi môi trường do các hoạt động sản xuất và phát triển kinh tế gây ra. Đây được xem là chỉ số phản ánh tăng trưởng bền vững.

>>> Tham khảo thêm:

GDP xanh

Công thức tính chỉ số GDP

Tính GDP theo phương pháp sản xuất

Khi xét về phương diện sản xuất hàng hóa, tổng sản phẩm nội địa sẽ bằng tổng giá trị gia tăng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Vì thế, GDP sẽ được tính như sau:

GDP = Giá trị gia tăng thêm + Thuế nhập khẩu

Trong đó: 

  • Giá trị gia tăng thêm: là tổng giá trị tăng thêm của từng ngành kinh tế, có thể gồm thu nhập của người sản xuất, tiền công, bảo hiểm, thuế suất, giá trị thặng dư,..
  • Thuế nhập khẩu: là vùng lãnh thổ/quốc gia quy định tính vào các hàng hóa mà nhập khẩu từ nước ngoài về.

Tính GDP theo phương pháp tiêu dùng

Khi xét về góc độ tiêu dùng, chỉ số GDP sẽ được tính bằng chi tiêu cuối cùng của các hộ gia đình sử dụng và mua sắm, tài sản tích lũy chênh lệch với xuất khẩu của một đất nước. 

GDP = C + I + G + NX

Trong đó:

  • C: tổng giá trị tiêu dùng cho các sản phẩm, dịch vụ của các hộ gia đình trong nước đó
  • I: tổng giá trị tiêu dùng của các nhà đầu tư vào quốc gia đó (trang thiết bị, máy móc, xưởng,..)
  • G: tổng giá trị chi tiêu của chính phủ
  • NX: giá trị xuất khẩu ròng của kinh tế quốc gia 

Tính GDP dựa trên thu nhập

Khi xét về góc độ thu nhập, tổng giá trị sản phẩm của một đất nước sẽ bao gồm: thu nhập của người lao động, thuế sản xuất, giá trị thặng dư sản xuất trong kỳ,  khấu hao tài sản cố định,...

GDP = W + R + I + Pr + Ti + De

Trong đó:

  • W: tiền lương
  • R: tiền thuê
  • I: tiền lãi
  • Pr: lợi nhuận
  • Ti: các khoản thuế của dịch vụ, hàng hóa bán trên thị trường và trợ cấp của chính phủ cho hoạt động sản xuất
  • De: hao hụt tài sản cố định trong sản xuất

Tốc độ tăng trưởng GDP

Tốc độ tăng trưởng GDP là tốc độ gia tăng sản xuất hàng hóa và dịch vụ kinh tế từ giai đoạn này sang giai đoạn khác. Sự gia tăng về vật liệu sản xuất, nhân lực lao động, công nghệ khoa học,... đều có thể góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế.

>>> Tham khảo: Lý thuyết Dow là gì? Nguyên lý và cách áp dụng trong đầu tư

Tốc độ tăng trưởng GDP

Để tính được tốc độ tăng trưởng GDP thực, đầu tiên phải tính GDP thực.

GDP thực = GDP / (1 + lạm phát kể từ năm cơ sở)

Trong đó, năm gốc là năm được chỉ định, được chính phủ cập nhật định kỳ và được sử dụng làm điểm so sánh cho các cơ sở dữ liệu kinh tế như GDP. Công thức tính tốc độ tăng trưởng GDP thực như sau:

Tốc độ tăng trưởng GDP thực = (GDP thực của năm gần nhất - GDP thực năm trước) / GDP thực năm trước.

Tốc độ tăng trưởng GDP thực = (GDP thực của năm gần nhất - GDP thực năm trước) / GDP thực năm trước

Ý nghĩa chỉ số GDP đối với sự tăng trưởng kinh tế

GDP là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất, phản ánh quy mô và tốc độ phát triển của nền kinh tế trong một giai đoạn nhất định.

  • Trước hết, GDP là công cụ để đo lường tốc độ tăng trưởng và sự thay đổi trong sản xuất hàng hóa, dịch vụ của một quốc gia. Khi GDP tăng ổn định, điều này cho thấy nền kinh tế đang mở rộng, tạo thêm nhiều việc làm và thu nhập cho người dân. Ngược lại, khi GDP giảm sút, đây là dấu hiệu cảnh báo suy thoái, thất nghiệp gia tăng, lạm phát hoặc đồng tiền mất giá.
  • Chỉ số GDP cũng giúp chính phủ hoạch định chính sách vĩ mô, điều chỉnh chi tiêu công, thuế và lãi suất để ổn định kinh tế. Ngoài ra, GDP còn là thước đo quan trọng để các nhà đầu tư đánh giá tiềm năng thị trường, quyết định có rót vốn vào quốc gia đó hay không.
  • Bên cạnh đó, GDP bình quân đầu người là cơ sở phản ánh mức sống và chất lượng đời sống của người dân. Đây cũng là chỉ số để so sánh năng lực phát triển của quốc gia với các nước khác trong khu vực và trên thế giới.

>>> Tham khảo: Chu kỳ kinh tế là gì? Nên đầu tư gì trong các giai đoạn chu kỳ kinh tế?

Ý nghĩa của GDP

Các yếu tố ảnh hưởng đến GDP

Chỉ số GDP chịu ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố, dẫn đến giá trị thay đổi theo từng quý, từng năm. Cụ thể, những yếu tố tác động đến GDP bao gồm:

  • Dân số: là nguồn lực lao động để tạo ra hàng hóa, dịch vụ và cũng chính là đối tượng tiêu thụ các sản phẩm được tạo ra đó. Tổng dân số là giá trị vô cùng quan trọng để xác định GDP.
  • FDI (Foreign Direct Investment): là chỉ số đầu tư trực tiếp nước ngoài, gồm các khoản đầu tư chẳng hạn như: tiền mặt, phương thức sản xuất, công nghệ, cơ sở hạ tầng…
  • Sự lạm phát: Là xu hướng tăng giá chung hàng hóa, dịch vụ một cách liên tục, theo thời gian sẽ làm mất giá trị của đồng tiền tại một đất nước nào đó. Lạm phát là điều tất yếu đối với một quốc gia phát triển, tuy nhiên nếu tốc độ lạm phát vượt ngưỡng cho phép sẽ dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế. Vì thế, nhà nước cần đưa ra những chính sách phù hợp để khống chế tốc độ lạm phát trong mức an toàn.
  • Năng suất lao động: mức độ hiệu quả trong quá trình sản xuất và cung ứng dịch vụ. Năng suất càng cao thì giá trị sản phẩm tạo ra càng lớn, góp phần thúc đẩy GDP tăng trưởng nhanh.
  • Chi tiêu của Chính phủ: các khoản đầu tư công như xây dựng cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế… giúp kích thích sản xuất, tạo thêm việc làm và tăng trưởng GDP.
  • Xuất nhập khẩu: cán cân thương mại có ảnh hưởng trực tiếp đến GDP. Khi xuất khẩu tăng, nguồn thu ngoại tệ tăng, GDP có xu hướng tăng. Ngược lại, nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu dễ dẫn đến thâm hụt thương mại, ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Xem thêm: FDI là gì? Tác động của FDI đến các nước nhận đầu tư là gì?

Phân biệt GDP và GNP

Chỉ số tổng sản phẩm nội địa được sử dụng nhiều trong các báo cáo tài chính, tình hình phát triển kinh tế. Tuy nhiên, GDP vẫn bị nhầm lẫn với các chỉ số kinh tế khác, điển hình là GNP. Vậy GDP và GNP khác nhau như thế nào?

 

GDP

(Gross Domestic Product)

GNP

(Gross National Product)

Giống

  • Đều đo lường giá trị kinh tế thông qua tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ cuối cùng (tránh trùng lặp).
  • Đều được tính theo giá thị trường (market value).
  • Cùng phản ánh mức sống, sức mạnh kinh tế, nhưng từ góc nhìn khác nhau (nội địa với quốc dân).

Khác

Bản chấchất

Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, bất kể bởi công dân hay người nước ngoài.Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân và doanh nghiệp của một quốc gia tạo ra, không phân biệt sản xuất trong hay ngoài lãnh thổ.

Công thức

GDP = C + I + G + NXGNP = C + I + G + (X – M) + NR

Phạm vi

Tính theo địa lý lãnh thổ (territory-based)Tính theo quốc tịch (nationality-based)

Mục đích sử dụng


 

Đo lường sức khỏe nền kinh tế trong nước, phản ánh quy mô sản xuất và mức sống tại quốc gia.Đo lường sức mạnh kinh tế của công dân một nước, kể cả hoạt động kinh tế ở nước ngoài.

Ứng dụng

Sử dụng để tính và đánh giá tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.Được ngân hàng thế giới sử dụng để đưa ra các ước tính về nền kinh tế của các quốc gia

Chỉ số bổ sung

Liên quan đến CPI, GDP deflator để tính tăng trưởng thực tế, lạm phát.Thường dùng cùng GNI (Gross National Income) – chỉ tiêu phổ biến trong thống kê quốc tế của World Bank.

Ví dụ

Một công ty Nhật mở nhà máy ở Việt Nam → giá trị sản xuất tại nhà máy này tính vào GDP Việt Nam, không tính vào GNP Việt Nam.Một kỹ sư Việt Nam làm việc cho Google tại Mỹ, gửi tiền về → thu nhập đó tính vào GNP Việt Nam, không tính vào GDP Việt Nam.

Trong đó:

  • GDP (Gross Domestic Product): Tổng sản phẩm quốc nội
  • GNP (Gross National Product): Tổng sản phẩm quốc dân
  • GNI (Gross National Income): Tổng thu nhập quốc dân
  • CPI (Consumer Price Index): Chỉ số giá tiêu dùng
  • GDP deflator: Chỉ số giảm phát GDP, dùng để điều chỉnh GDP danh nghĩa sang GDP thực tế
  • (X – M): Xuất khẩu ròng = Xuất khẩu – Nhập khẩu
  • C: Chi tiêu tiêu dùng cá nhân
  • I: Đầu tư tổng hợp cá nhân
  • G: Chi tiêu của chính phủ
  • NX: Sự chênh lệch trong kim ngạch xuất nhập khẩu của nền kinh tế
  • X: Giá trị kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
  • M: Giá trị kim ngạch nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
  • NR: Thu nhập ròng từ hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư ở nước ngoài
Phân biệt GDP và GNP

Bảng xếp hạng top 10 nước có GDP cao nhất thế giới, cập nhật mới nhất

Các tổ chức tài chính thường dựa vào chỉ số GDP để xếp hạng nền kinh tế các nước trên thế giới. Dưới đây là bảng xếp hạng top 10 nước có GDP cao nhất thế giới được thống kê trong năm tính tới 06/2025:

Hạng

Quốc gia/Vùng lãnh thổ

GDP/người (USD)

Đặc điểm kinh tế

1

Luxembourg

140.941

Trung tâm tài chính toàn cầu, thuế thấp, thu hút các quỹ đầu tư và ngân hàng quốc tế.

2

Ireland

108.919

Kinh tế công nghệ cao, trụ sở của nhiều tập đoàn đa quốc gia (Apple, Google), thuế doanh nghiệp ưu đãi.

3

Thụy Sĩ

104.896

Ngành tài chính, đồng hồ, dược phẩm (Novartis, Roche), và dịch vụ cao cấp phát triển mạnh.

4

Singapore

92.392

Trung tâm tài chính và thương mại châu Á, cảng biển lớn, chính sách kinh tế tự do.

5

Iceland

90.284

Năng lượng địa nhiệt, du lịch, và đánh bắt cá là trụ cột; kinh tế phục hồi mạnh sau khủng hoảng tài chính.

6

Na Uy

89.694

Xuất khẩu dầu khí, quỹ đầu tư quốc gia lớn nhất thế giới, kinh tế bền vững.

7

Hoa Kỳ

89.105

Nền kinh tế lớn nhất thế giới, dẫn đầu về công nghệ, tài chính, và dịch vụ.

8

Ma Cao (SAR)

76.314

Trung tâm cờ bạc và du lịch, thu nhập chủ yếu từ sòng bạc và khách du lịch Trung Quốc.

9

Đan Mạch

74.969

Kinh tế xanh, công nghiệp chế tạo (Lego), và nông nghiệp hiện đại; phúc lợi xã hội cao

10

Qatar

71.653

Xuất khẩu khí đốt tự nhiên, đầu tư cơ sở hạ tầng lớn (World Cup 2022), kinh tế phụ thuộc năng lượng.
GDP là gì?

Tổng kết tình hình GDP Việt Nam trong cuối năm 2024

Theo Nghị quyết 09/NQ-CP năm 2025 về Hội nghị Chính phủ với địa phương và Phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 12/2024, GDP Việt Nam năm 2024 đạt 476,3 tỷ USD, quy mô nền kinh tế đứng thứ 33 thế giới. Thu nhập bình quân đầu người đạt 4.700 USD, tăng mạnh so với năm 2023.

Tốc độ tăng trưởng GDP quý IV/2024 ước tính đạt 7,55%, cả năm tăng trưởng 7,09% so với năm 2023, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra. Đây là mức tăng trưởng tích cực, khẳng định sự phục hồi mạnh mẽ và ổn định của nền kinh tế vĩ mô khi lạm phát được kiểm soát, các cân đối lớn được đảm bảo và thặng dư cao.

Một số lĩnh vực đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế năm 2024:

  • Công nghiệp chế biến, chế tạo tăng 9,83%, tiếp tục là động lực dẫn dắt tăng trưởng.
  • Nông nghiệp phát triển ổn định, xuất siêu nông sản đạt 17,9 tỷ USD, tăng 46,8%, bảo đảm an ninh lương thực.
  • Dịch vụ duy trì đà tăng cao, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tăng 9%, lượng khách quốc tế đạt 17,6 triệu lượt, tăng 39,5% so với 2023.

Ngoài ra, năm 2024 cũng ghi nhận những điểm sáng nổi bật:

  • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 3,63%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra, dù đã tăng lương và điều chỉnh giá điện, dịch vụ y tế, giáo dục.
  • Xuất nhập khẩu đạt 786,29 tỷ USD, tăng 15,4% so với 2023, xuất siêu 24,77 tỷ USD – năm thứ 9 liên tiếp.
  • FDI đăng ký đạt 38,23 tỷ USD, thực hiện 25,35 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay.
  • Năng suất lao động tăng 5,88%, số doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại hoạt động đạt trên 233,4 nghìn, cao hơn số doanh nghiệp rút lui.

Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam vẫn đối diện với một số thách thức: bất ổn địa chính trị toàn cầu, nhu cầu xuất khẩu có dấu hiệu phục hồi nhưng chưa ổn định, cùng với áp lực trong cải cách hệ thống tín dụng và xử lý nợ xấu.

Bước sang năm 2025, mặc dù bối cảnh thế giới còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhưng với nền tảng vĩ mô ổn định, lạm phát kiểm soát tốt và dòng vốn FDI duy trì ở mức cao, Việt Nam được kỳ vọng tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tích cực nếu phát huy tốt thế mạnh nội tại, tăng cường cải cách thể chế và thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng.

Xem thêm: Chính sách tiền tệ là gì? Mục tiêu chính sách tiền tệ

Tình hình GDP Việt Nam trong cuối năm 2023

Như vậy bài viết trên đây của Zalopay đã giúp bạn trả lời câu hỏi chỉ số GDP là gì,sự khác nhau giữa GDP và GNP và GDP ảnh hưởng thế nào đến nền kinh tế. Hy vọng bạn sẽ nắm rõ về tốc độ tăng trưởng GDP để từ đó hiểu rõ hơn về thực trạng kinh tế nước ta và có góc nhìn tổng quát hơn.

Tags:
#thong_tin_tai_chinh#thuat_ngu_kinh_te#kinh_te_thi_truong