Blog
icon_tin-tucBlog
angle_down
Tất cả
Mua sắm
Ăn uống
Bí kíp
Thanh toán tiện ích
Chơi game
Giải trí
Du lịch/Vận chuyển
Chuyển tiền
Lì xì
Tài chính
Đầu tư
Nhập môn chứng khoán

Tỷ giá hối đoái là gì? Chính sách chế độ tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam

Tỷ giá hối đoái là khái niệm phổ biến đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Vậy tỷ giá hối đoái là gì và có vai trò như thế nào? Các yếu tố nào có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái? Tất cả sẽ được Zalopay giải đáp chi tiết trong bài viết sau đây.

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái (Exchange rate) hay tỷ giá trao đổi ngoại tệ là tỷ giá của một đồng tiền quốc gia này được quy đổi cho một đồng tiền của quốc gia khác. Hiểu một cách đơn giản, tỷ giá hối đoái của Việt Nam là tỷ lệ số lượng VNĐ so với 1 đơn vị tiền tệ của quốc gia khác. 

Theo Luật Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam (1997): Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là tỷ lệ giá trị đồng Việt Nam và đồng tiền nước ngoài. Tỷ giá này hình thành từ  cơ sở cung cầu ngoại tệ, dưới sự điều tiết của Nhà Nước và được xác định bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Ví dụ: Tỷ giá hối đoái của USD vào ngày 19/12/2022 là 23.645 VNĐ. Điều đó có nghĩa 1 USD có thể đổi được 23.645 VNĐ.

Xem thêm: Đầu tư tài chính là gì?

Tỷ giá hối đoái là gì

Cách thể hiện tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái là thước đo giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác. Nó được sử dụng để chuyển đổi số tiền từ một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác. Có hai phương pháp chính để thể hiện tỷ giá hối đoái: 

1. Phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp

  • Phương pháp này so sánh giá trị của hai đồng tiền một cách trực tiếp.
  • Thường được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế và đầu tư ngoại hối.

Cách tính: Xác định giá trị của mỗi đồng tiền trong một đơn vị tiền tệ thứ ba (thường là USD). Chia giá trị của đồng tiền này cho giá trị của đồng tiền kia trong đơn vị tiền tệ thứ ba.

Ví dụ: Tỷ giá hối đoái giữa EUR và JPY là 1 EUR = 133,33 JPY.

Nghĩa là 1 EUR có thể đổi được 133,33 JPY.

Ưu điểm:

  • Dễ hiểu và sử dụng.
  • Phù hợp cho các giao dịch đơn lẻ.

Nhược điểm:

  • Không phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
  • Ít chính xác khi thị trường biến động mạnh.

Xem thêm: Chỉ số ROE là gì?

2. Phương pháp yết giá ngoại tệ gián tiếp

  • Phương pháp này so sánh giá trị của một đồng tiền với giỏ đồng tiền (thường là USD, EUR, JPY, GBP).
  • Thường được sử dụng trong các chỉ số tỷ giá hối đoái quốc tế (chỉ số USD).

Cách tính: Sử dụng tỷ lệ giữa chỉ số của giỏ đồng tiền A so với giỏ đồng tiền B.

Ví dụ: Tỷ giá hối đoái giữa USD và EUR là 1 USD = 1,16 EUR.

Nghĩa là 1 USD có thể đổi được 1,16 EUR.

Ưu điểm:

  • Phản ánh đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
  • Chính xác hơn khi thị trường biến động mạnh.

Nhược điểm:

  • Phức tạp hơn phương pháp yết giá ngoại tệ trực tiếp.
  • Ít được sử dụng trong giao dịch cá nhân.

Xem thêm: CIC là gì?

Phân loại tỷ giá hối đoái

Việc phân loại tỷ giá hối đoái giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thị trường ngoại hối và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá. Dưới đây là một số cách phân loại tỷ giá hối đoái phổ biến:

1. Căn cứ vào nghiệp vụ ngân hàng

  • Tỷ giá mua vào (Buying rate): Là giá mà ngân hàng mua ngoại tệ từ bạn. Lúc này, bạn đổi tiền Việt sang ngoại tệ. Ví dụ, tỷ giá mua vào USD hôm nay là 23.000 VND/USD, nghĩa là với 1 USD, ngân hàng sẽ mua của bạn 23.000 VND..
  • Tỷ giá bán ra (Selling rate): Là giá mà ngân hàng bán ngoại tệ cho bạn. Lúc này, bạn đổi ngoại tệ sang tiền Việt. Ví dụ, tỷ giá bán ra USD hôm nay là 23.200 VND/USD, nghĩa là với 1 USD, bạn cần phải trả 23.200 VND để mua được.

Ngân hàng cần có lợi nhuận khi thực hiện các giao dịch ngoại tệ. Do đó, họ sẽ mua ngoại tệ với giá thấp hơn (tỷ giá mua vào) và bán ra với giá cao hơn (tỷ giá bán ra) để tạo ra chênh lệch lợi nhuận. Chênh lệch giữa tỷ giá mua vào và bán ra (còn gọi là spread) thường dao động từ 0,1% đến 0,5% tùy vào loại ngoại tệ và thời điểm giao dịch.

Xem thêm: Cách kiểm tra nợ xấu cá nhân bằng CMND/CCCD nhanh chóng nhất

2. Căn cứ vào cơ chế quản lý ngoại hối

 

Nội dung

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá cố định

Do chính phủ hoặc ngân hàng trung ương quy định và duy trì bằng cách mua bán ngoại tệ để giữ cho tỷ giá ổn định.

Tạo sự ổn định cho thị trường ngoại hối, dễ dự đoán cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Giảm tính linh hoạt, đòi hỏi sự can thiệp thường xuyên của chính phủ, có thể dẫn đến mất cân bằng kinh tế nếu không điều chỉnh kịp thời.

Tỷ giá động

Được xác định bởi cung cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.

Phản ánh đúng tình trạng kinh tế, khuyến khích sử dụng ngoại tệ hiệu quả.

Dễ biến động mạnh, gây khó khăn cho dự đoán và lập kế hoạch kinh doanh.

Tỷ giá mềm

Do ngân hàng trung ương can thiệp để giảm bớt tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái.

Duy trì sự ổn định nhất định cho thị trường, hạn chế rủi ro cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Giảm tính minh bạch của thị trường, có thể dẫn đến lãng phí ngoại tệ nếu điều chỉnh không phù hợp.

Tỷ giá kép

Cho các hoạt động thương mại khác nhau để thúc đẩy hoặc hạn chế một số hoạt động nhất định.

Giúp chính phủ điều chỉnh nền kinh tế hiệu quả hơn.

Rối rắm, phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định.

Xem thêm: Tiền là gì? Tìm hiểu chức năng và cách đo lường tiền tệ

3. Căn cứ vào phương tiện thanh toán quốc tế

  • Tỷ giá chuyển đổi (conversion rate): Được sử dụng khi chuyển đổi giá trị của một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác để thực hiện giao dịch thanh toán quốc tế. Tỷ giá chuyển đổi thường được sử dụng khi sử dụng thẻ tín dụng hoặc thanh toán qua các cổng thanh toán trực tuyến.
  • Tỷ giá hối đoái (exchange rate): Là tỷ giá được sử dụng để quy đổi giá trị của một đơn vị tiền tệ sang đơn vị tiền tệ khác khi thực hiện giao dịch ngoại tệ, như giao dịch mua bán ngoại tệ hoặc giao dịch đầu tư nước ngoài.

Ngoài ra, tỷ giá hối đoái còn có thể được phân loại theo một số tiêu chí khác như:

  • Kỳ hạn thanh toán: Tỷ giá thanh toán ngay, tỷ giá thanh toán trước và tỷ giá thanh toán sau.
  • Đối tượng xác định tỷ giá: Tỷ giá chính thức và tỷ giá tự do.

Việc phân loại tỷ giá hối đoái giúp cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cá nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong các hoạt động liên quan đến ngoại tệ.

Xem thêm: FED là gì?

Phân loại tỷ giá hối đoái

Các chế độ tỷ giá hối đoái

Tỷ giá thả nổi 

Tỷ giá thả nổi phụ thuộc hoàn toàn vào quy luật cung - cầu và Nhà nước sẽ không can thiệp vào sự thay đổi của tỷ giá theo bất kỳ hình thức nào. 

Ví dụ: Mỹ quyết định mua 20.000 tấn cá của ngư dân Việt Nam. Vì vậy cần phải đổi một số lượng lớn USD sang VNĐ để trả tiền cho ngư dân Việt Nam. Điều này làm tăng nhu cầu VND trên thị trường, thúc đẩy VNĐ tăng giá và mạnh hơn. Trong trường hợp này, Nhà nước Việt Nam không có bất kỳ động thái nào can thiệp vào sự thay đổi của tỷ giá mà hoàn toàn phụ thuộc vào quy luật cung - cầu.

Xem thêm: Vốn chủ sở hữu là gì? Công thức tính và những lưu ý quan trọng cho nhà đầu tư

Tỷ giá cố định

Ở chế độ tỷ giá cố định, giá trị của 1 đồng tiền sẽ được gắn cố định với giá trị của 1 đồng tiền khác. Và điều này thường phải cần đến sự can thiệp của Nhà nước. 

Ví dụ: Khi VNĐ mạnh hơn, góp phần làm USD bị mất giá. Giả sử lúc này 1 USD = 20.000 VNĐ thay vì 23.000 VNĐ như trước. Tuy nhiên chính phủ Việt Nam muốn tỷ giá này cố định ở mức 1 USD = 23.000 VNĐ. Vì vậy chính phủ Việt Nam sẽ thực hiện các hành động để cân bằng lại tỷ giá giữa VNĐ và USD. 

Tỷ giá thả nổi có điều tiết

Tỷ giá thả nổi có điều tiết là chế độ tỷ giá đặc biệt, được kết hợp giữa 2 chế độ trước. Tức là vừa phụ thuộc vào quy luật cung - cầu nhưng vừa có sự can thiệp của Nhà nước. Sự can thiệp này nhằm ngăn chặn các biến động quá lớn của tỷ giá trên thị trường.

Xem thêm: Tổng quan về thị trường vốn. Điểm khác biệt giữa thị trường vốn và thị trường tiền tệ

Các chế độ tỷ giá hối đoái

Chính sách tỷ giá hối đoái tại Việt Nam

Bảng dưới đây thể hiện chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam trong những năm gần đây:

Năm

Tỷ giá VND/USD

2011

20.828

2012

20.828

2013

21.036

2014

21.388

2015

22.485

2016

22.769

2017

22.710

2018

23.175

2019

23.208

2020

23.125

2021

23.060

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam áp dụng chính sách tỷ giá thả nổi để điều tiết tỷ giá hối đoái. Chính sách này dựa trên cơ sở rổ tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại, vay, trả nợ và đầu tư với Việt Nam. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là duy trì một mức tỷ giá ổn định, nhằm đảm bảo kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối.

Xem thêm: Chứng khoán phái sinh là gì?

Công thức tính tỷ giá hối đoái

  • Công thức tính tỷ giá giữa 02 đồng tiền định giá

Yết giá/định giá = (Yết giá/USD)/(Định giá/USD)

  • Công thức tính tỷ giá giữa 02 đồng tiền yết giá

Yết giá/định giá = (USD/định giá)/ (USD/yết giá)

  • Công thức tính tỷ giá giữa đồng tiền định giá và yết giá

Yết giá/định giá = (Yết giá/USD)/(USD/định giá)

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và tất cả đều liên quan đến mối quan hệ thương mại giữa 2 quốc gia:

Lạm phát

Khi một đất nước duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức thấp thì giá trị của đồng tiền nước này sẽ tăng lên, vì sức mua trong nước tăng lên tương đối so với các loại đồng tiền khác. Ngược lại, đồng tiền của các nước có lạm phát cao hơn thường mất giá so với với đồng tiền của các đối tác thương mại. Điều này cũng thường đi kèm với lãi suất cao hơn.

Lãi suất

Khi lãi suất trong nước thấp hơn nước ngoài thì tỷ giá hối đoái sẽ tăng và đồng nội tệ giảm. Ngược lại, khi lãi suất trong nước cao hơn nước ngoài thì tỷ giá hối đoái sẽ giảm và đồng nội tệ tăng.

Thương mại

  • Thặng dư thương mại: Khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, họ sẽ nhận được nhiều tiền tệ nước ngoài hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu về tiền tệ của quốc gia đó tăng lên, từ đó làm tăng tỷ giá hối đoái.
  • Thâm hụt thương mại: Ngược lại, khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, họ sẽ phải trả nhiều tiền tệ nước ngoài hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu về tiền tệ của quốc gia đó giảm xuống, từ đó làm giảm tỷ giá hối đoái.

Thu nhập quốc gia

  • Thu nhập quốc gia cao: Khi thu nhập quốc gia tăng, người dân có nhiều tiền hơn để chi tiêu, bao gồm cả việc mua hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu. Nhu cầu về ngoại tệ tăng cao dẫn đến tỷ giá hối đoái tăng.
  • Thu nhập quốc gia thấp: Khi thu nhập quốc gia thấp, người dân có ít tiền hơn để chi tiêu, dẫn đến nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu giảm. Nhu cầu về ngoại tệ giảm sút dẫn đến tỷ giá hối đoái giảm.

Xem thêm: Chỉ số VNIndex là gì?

Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá hối đoái

Xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá)

- Sản phẩm xuất khẩu rẻ hơn, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu.

- Giảm giá thành hàng hóa nhập khẩu, khuyến khích tiêu dùng trong nước.

- Tăng chi phí nguyên liệu nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp.

- Gây áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước do chi phí sản xuất tăng.

Tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ tăng giá)

- Giảm chi phí nguyên liệu nhập khẩu, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Góp phần kiểm soát lạm phát trong nước.

- Sản phẩm xuất khẩu đắt hơn, giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ảnh hưởng đến xuất khẩu.

- Khuyến khích nhập khẩu, gây áp lực lên cán cân thương mại.

Đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá)

- Tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài do giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng nội tệ sẽ cao hơn.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Gây rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá hối đoái.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng nội tệ để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ tăng giá)

- Giảm rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng nội tệ sẽ ổn định hơn.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài do giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng nội tệ sẽ thấp hơn.

- Có thể dẫn đến tình trạng "thoát vốn" khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Xem thêm: Thẻ đen (Black Card) là gì?

Chính sách điều chỉnh tỷ giá hối đoái

Khi tỷ giá hối đoái giảm, đồng nội tệ tăng giá, sức hấp dẫn đầu tư nước ngoài sẽ giảm sút vì hai lý do chính:

Giá trị tài sản và lợi nhuận thấp hơn:

  • Nhà đầu tư nước ngoài nhận được lợi nhuận và giá trị tài sản quy đổi sang đồng nội tệ sẽ thấp hơn so với khi tỷ giá cao.
  • Điều này khiến đầu tư trở nên kém hấp dẫn, giảm động lực để rót vốn vào thị trường.

Nguy cơ "thoát vốn":

  • Nhà đầu tư lo ngại mất giá trị tài sản do biến động tỷ giá.
  • Họ có thể rút vốn khỏi thị trường trong nước, dẫn đến tình trạng "thoát vốn".
  • "Thoát vốn" có thể gây áp lực lên tỷ giá hối đoái, làm giảm sự ổn định của nền kinh tế.

Ví dụ:

  • Năm 2022: Do lo ngại Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất, tỷ giá USD tăng mạnh so với nhiều đồng tiền khác, bao gồm cả VND.
  • Điều này khiến đầu tư nước ngoài vào Việt Nam giảm sút trong quý 2 và quý 3 năm 2022.

Tỷ giá hối đoái như một chiếc la bàn định hướng cho các hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và thanh toán quốc tế. Hiểu rõ tỷ giá hối đoái là gì và những yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt trong kinh doanh và đầu tư. Đừng quên theo dõi Zalopay để cập nhật tin tức khác mới nhất.

Tags:
#đầu_tư_tài_chính#thong_tin_tai_chinh#kinh_te_thi_truong#thuat_ngu_kinh_te#thị_trường_chứng_khoán#học_đầu_tư_chứng_khoán

Liên Kết Ngân Hàng & Nhận Quà 1.500.000 Đồng Từ Ví ZaloPay

Tải Ví ZaloPay