Thẻ tín dụng là gì? Chức năng thẻ tín dụng và cách sử dụng chi tiết A - Z
Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng (Credit Card) là loại thẻ ngân hàng cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong hạn mức tín dụng được tổ chức phát hành thẻ quy định. Loại thẻ này được cấp bởi các tổ chức tín dụng hoặc đơn vị tài chính. Khi sở hữu thẻ tín dụng, bạn có thể thanh toán mà không cần phải có tiền trong thẻ.
Nói cách khác, thẻ tín dụng là một hình thức vay tiền của ngân hàng, cho phép chủ sở hữu chi trả trước để mua sắm, thanh toán hóa đơn, dịch vụ và trả lại sau trong thời gian quy định. Khi đến kỳ hạn thanh toán, chủ thẻ mới phải hoàn trả lại số tiền đó cho ngân hàng theo đúng các điều kiện và quy định đã thỏa thuận trước đó.
>>> Tham khảo thêm:
- Vay tín chấp là gì? Top 10 ngân hàng cho vay tín chấp phổ biến hiện nay
- Vay thấu chi là gì? Hạn mức, lãi suất, hình thức vay
Để sử dụng thẻ tín dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ một số khái niệm quan trọng sau:
Hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa bạn có thể chi tiêu bằng thẻ, được ngân hàng phê duyệt dựa trên tình hình tài chính của bạn. Sử dụng thẻ một cách thông minh và thanh toán đúng hạn sẽ giúp bạn duy trì uy tín tín dụng tốt và có cơ hội được nâng cao hạn mức trong tương lai.
Bảng sao kê thẻ tín dụng
Bảng sao kê thẻ tín dụng là hóa đơn chi tiết các giao dịch thẻ trong chu kỳ vừa qua, bao gồm số dư nợ, ngày đến hạn thanh toán và số tiền thanh toán tối thiểu. Việc theo dõi bảng sao kê thường xuyên sẽ giúp bạn kiểm soát chi tiêu hiệu quả và tránh phát sinh nợ quá hạn.
>>> Xem thêm: Sao kê ngân hàng là gì?
Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng
Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là số tiền ít nhất bạn phải thanh toán mỗi tháng để tránh bị phạt và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng. Tuy nhiên, nên thanh toán toàn bộ dư nợ mỗi tháng để không phát sinh lãi suất cao.
Cách thanh toán thẻ tín dụng
Có nhiều cách để thanh toán thẻ tín dụng như: Ghi nợ tự động từ tài khoản thanh toán, chuyển khoản từ tài khoản khác, hoặc nộp tiền mặt tại ngân hàng.
>>> Xem thêm: Thủ tục vay tiền ngân hàng bạn nên biết
Lãi suất thẻ tín dụng
Lãi suất thẻ tín dụng là khoản chi phí mà bạn phải trả khi sử dụng tiền của ngân hàng, thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số dư nợ. Nếu đến kỳ sao kê mà bạn không thanh toán toàn bộ số dư, phần tiền còn lại sẽ bị tính lãi cho đến khi được trả hết.
Nhiều thẻ tín dụng hiện nay có ưu đãi miễn lãi trong một thời gian nhất định khi mở thẻ lần đầu. Sau khi thời gian này kết thúc, lãi suất sẽ được áp dụng đối với mọi khoản dư nợ chưa thanh toán đầy đủ mỗi tháng.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn mở thẻ tín dụng và tư vấn chọn loại thẻ phù hợp

Các thông tin trên thẻ tín dụng
Mỗi chiếc thẻ tín dụng đều chứa những thông tin quan trọng giúp nhận diện thẻ và thực hiện giao dịch. Cụ thể:
- Logo của tổ chức thanh toán quốc tế: Đây là biểu tượng của đơn vị cung cấp mạng lưới xử lý giao dịch thẻ trên toàn cầu, chẳng hạn như Visa, Mastercard, American Express... Logo này thường xuất hiện ở góc dưới bên phải mặt trước thẻ.
- Logo của ngân hàng hoặc tổ chức phát hành: Thể hiện đơn vị cấp thẻ cho bạn, ví dụ như Techcombank, Vietcombank, Sacombank… Logo này thường đặt ở góc trên bên trái hoặc bên phải mặt trước thẻ.
- Hạn sử dụng của thẻ (MM/YY): Ghi rõ tháng và năm hết hạn, cho biết thời điểm thẻ không còn được sử dụng để thanh toán.
- Số thẻ tín dụng (Card Number): Là dãy số duy nhất gồm 16 – 19 chữ số, dùng để xác định thẻ trong mọi giao dịch.
- Tên chủ thẻ: In hoa không dấu, là người được phép sử dụng thẻ.
- Mã bảo mật CVV2/CVC2: Là dãy gồm 3 chữ số in ở mặt sau thẻ, giúp xác minh giao dịch trực tuyến.
Lưu ý: Nhằm tăng cường bảo mật, nhiều ngân hàng hiện nay đã phát hành thẻ tín dụng thế hệ mới không in trực tiếp số thẻ, mã CVV/CVC hay hạn sử dụng. Thay vào đó, những thông tin này được lưu trữ an toàn trong ứng dụng ngân hàng số, chỉ hiển thị khi cần thiết.
>>> Tham khảo: Hướng dẫn cách làm thẻ ATM đơn giản nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn

Phân loại thẻ tín dụng
Phân loại thẻ tín dụng thường dựa vào một tiêu chí cụ thể, phổ biến nhất sẽ gồm có những cách chia như sau:
Theo thứ hạng
- Hạng chuẩn.
- Hạng vàng.
- Hạng bạch kim.
Theo chủ thể sử dụng
- Thẻ tín dụng cá nhân: Cấp cho các cá nhân đơn lẻ.
- Thẻ tín dụng cho doanh nghiệp: Cấp cho tổ chức, doanh nghiệp.
Theo phạm vi sử dụng
- Thẻ nội địa: Thẻ chỉ sử dụng phạm vi chi tiêu trong nước.
- Thẻ quốc tế: Thẻ cho phép khách hàng sử dụng, chi tiêu tại nước ngoài theo quy định của từng đơn vị cấp thẻ.
>>> Xem thêm: Thẻ ghi nợ nội địa là gì? So sánh với thẻ ghi nợ quốc tế
Theo mục đích sử dụng
Đây là loại thẻ tín dụng được phân chia theo mục đích sử dụng của chủ thẻ cũng như từng chính sách của đơn vị cấp thẻ. Những loại thẻ này sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc lựa chọn ra sản phẩm thẻ tín dụng nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Một số loại thẻ phổ biến như: thẻ hoàn tiền, thẻ tích điểm, thẻ mua sắm,...
>>> Xem thêm: Mã OTP là gì? Những điều cần lưu ý khi sử dụng mã xác thực OTP

Các chức năng của thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng là một trong những loại thẻ mang đến nhiều lợi ích khi bạn cần thanh toán mà chưa có sẵn tiền. Cụ thể hơn, thẻ tín dụng sẽ có những chức năng sau đây:
Thanh toán trả sau
- Thanh toán trực tiếp:
- Dễ dàng thanh toán tại các cửa hàng, nhà hàng, siêu thị,... bằng cách quẹt thẻ hoặc chạm thẻ vào máy POS.
- Tiện lợi, nhanh chóng và an toàn hơn so với thanh toán bằng tiền mặt.
- Thanh toán trực tuyến:
- Thanh toán hóa đơn mua sắm, hóa đơn điện nước, nạp tiền điện thoại, thanh toán phí dịch vụ,...
- Thực hiện thanh toán mọi lúc mọi nơi thông qua ứng dụng ngân hàng hoặc ví điện tử.
>>> Bạn có thể tham khảo thêm: Top những app vay tiền nhanh online uy tín và nhanh chóng hiện nay
Rút tiền mặt
- Sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt tại ATM như thẻ ghi nợ.
- Lưu ý: Phí rút tiền mặt cao hơn so với thẻ ghi nợ, nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
>>> Xem thêm: Rút tiền từ thẻ tín dụng là gì? Biểu phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng mới nhất
Trả góp
- Mua sắm các sản phẩm giá trị cao như điện thoại, laptop,... với hình thức trả góp lãi suất 0% hoặc thấp.
- Chia nhỏ khoản thanh toán, giảm bớt gánh nặng tài chính cho mỗi tháng.
>>> Tham khảo: Các cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng chính xác nhất

>>> Xem thêm: Thẻ tín dụng có chuyển khoản, chuyển tiền cho thẻ khác được không?
Bảng so sánh Thẻ tín dụng và Thẻ ghi nợ chi tiết, đầy đủ nhất
Tiêu chí đánh giá | Thẻ tín dụng | Thẻ ghi nợ | |
Định nghĩa | Khác | Là thẻ cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau trong hạn mức tín dụng ngân hàng cấp; khách hàng phải thanh toán dư nợ đúng hạn để tránh lãi phạt. | Trả trước Là thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán của khách hàng; chỉ được chi tiêu, rút tiền trong phạm vi số dư hiện có. |
Giao diện thẻ | Giống | Đều là thẻ chip theo chuẩn EMV, kích thước tiêu chuẩn quốc tế 8,5 x 5,5 x 0,7 cm, làm bằng nhựa hoặc kim loại | |
Khác | Mặt trước: Biểu tượng, tên và logo ngân hàng, số thẻ, tên chủ thẻ, thời gian hiệu lực thẻ, chip điện tử. Mặt sau: Dải băng từ chứa số CVC/CVI, ô chữ ký chủ thẻ | Mặt trước: Biểu tượng, dòng chữ “DEBIT” (nếu có), tên và logo ngân hàng, số thẻ, thời gian hiệu lực thẻ. Mặt sau: Dải băng từ chứa thông tin đã mã hóa và yếu tố kiểm tra an toàn | |
Tính năng | Giống | Thanh toán hóa đơn dịch vụ không cần tiền mặt, rút tiền mặt tại ATM hoặc ngân hàng, có thể dùng để mua hàng hóa và dịch vụ tại siêu thị, nhà hàng, khách sạn, cửa hàng… | |
Khác | Không cho phép chuyển khoản, kiểm tra số dư. Có thể trả góp khi chi tiêu, chi tiêu trước trả tiền sau trong hạn mức tín dụng. | Có thể chuyển khoản, rút tiền, kiểm tra số dư, thanh toán hóa đơn. Chỉ được chi tiêu trong số tiền có sẵn trong tài khoản. | |
Chi phí sử dụng | Giống | Cả hai đều có thể miễn phí phát hành hoặc phí thường niên trong một số điều kiện khuyến mại | |
Khác | Phí thường niên: 200.000 – 1.500.000 VNĐ tùy loại thẻ; phí rút tiền: 0,1 – 1,1% số tiền giao dịch | Miễn phí hoặc từ 3.000 – 5.000 VNĐ/tháng tùy số dư bình quân; phí rút tiền: 1.000 – 3.000 VNĐ/giao dịch | |
Điều kiện phát hành | Giống | Cả hai đều yêu cầu khách hàng đủ 15 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự | |
Khác | Cần chứng minh thu nhập, lịch sử tín dụng tốt; người nước ngoài phải có giấy phép cư trú tại VN ≥ 12 tháng | Chỉ cần có tài khoản thanh toán tại ngân hàng, không yêu cầu chứng minh thu nhập | |
Ưu đãi | Giống | Có thể hưởng các ưu đãi mua sắm, tích điểm, giảm giá… tùy chương trình ngân hàng | |
Khác | Nhiều ưu đãi hơn: trả góp, hoàn tiền, voucher, tích điểm đổi quà, miễn phí phát hành lần đầu | Ít ưu đãi hơn, chủ yếu miễn phí một số dịch vụ ngân hàng điện tử và giao dịch chuyển khoản |
>>> Tham khảo: Thẻ ghi nợ là gì? Phân loại, chức năng và lưu ý cho người mới sử dụng
Lợi ích và bất lợi của thẻ tín dụng mang lại
Thẻ tín dụng đem lại những lợi ích gì?
Thẻ tín dụng ngày càng trở nên phổ biến bởi những lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho người dùng. Dưới đây là một số lý do chính khiến bạn nên sử dụng thẻ tín dụng:
Là công cụ hỗ trợ tài chính
- Hỗ trợ chi tiêu khi cần thiết: Khi cần huy động một khoản tiền lớn trong thời gian ngắn, thẻ tín dụng sẽ là nguồn hỗ trợ tài chính đắc lực. Giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm nguồn vốn.
- Thanh toán trả góp lãi suất 0%: Mua sắm các sản phẩm giá trị cao như điện thoại, laptop,... với hình thức trả góp lãi suất 0% hoặc thấp. Chia nhỏ khoản thanh toán, giảm bớt gánh nặng tài chính cho mỗi tháng.
>>> Xem thêm: Lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất
Thanh toán tiện lợi
- Giảm thiểu sử dụng tiền mặt: Thay vì mang theo nhiều tiền mặt, bạn chỉ cần một chiếc thẻ nhỏ gọn để thanh toán cho mọi giao dịch.
- Thanh toán mọi lúc mọi nơi: Dễ dàng thanh toán tại các cửa hàng, nhà hàng, siêu thị,... hoặc thanh toán trực tuyến hóa đơn, nạp tiền điện thoại,...
- An toàn và bảo mật: Giao dịch bằng thẻ tín dụng an toàn hơn so với thanh toán bằng tiền mặt, giảm thiểu nguy cơ mất mát hay bị đánh cắp.
Quản lý chi tiêu
- Sao kê chi tiêu chi tiết: Ngân hàng sẽ gửi sao kê chi tiêu mỗi tháng, giúp bạn theo dõi và quản lý chi tiêu hiệu quả.
- Ứng dụng quản lý tài khoản: Sử dụng ứng dụng di động của ngân hàng để theo dõi số dư, giao dịch và thanh toán mọi lúc mọi nơi.
>>> Xem thêm: Bỏ túi 7 phương pháp quản lý chi tiêu cá nhân hợp lý và hiệu quả
Nhận được nhiều ưu đãi
- Giảm giá, khuyến mãi: Tiết kiệm chi phí khi mua sắm, thanh toán hóa đơn, đặt vé máy bay, khách sạn,...
- Hoàn tiền mặt: Nhận lại một khoản tiền nhất định khi sử dụng thẻ để thanh toán.
- Tích lũy điểm thưởng: Đổi điểm thưởng thành quà tặng, voucher hoặc ưu đãi khác.
- Bảo hiểm du lịch: Miễn phí bảo hiểm du lịch khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán vé máy bay, khách sạn.
>>> Xem thêm: Trả góp qua thẻ tín dụng là gì? Lợi ích và hướng dẫn
Thẻ tín dụng sẽ đem lại những bất lợi gì?
Bên cạnh những tiện lợi và ưu đãi, thẻ tín dụng cũng tiềm ẩn một số hạn chế mà người dùng cần lưu ý để tránh những rủi ro không đáng có:
Lãi suất quá hạn
Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều đang áp dụng lãi suất 0% trong 45 ngày đầu sau khi vay để khách hàng có thể hoàn trả lại số tiền đã ứng. Tuy nhiên, nếu sau thời hạn 45 ngày mà khách hàng chưa thanh toán, thì số tiền đó sẽ bị ngân hàng tính lãi suất.
Không nên rút tiền mặt nhiều lần
Mỗi khi rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng, bạn sẽ bị tính phí giao dịch cao, thông thường là 4%. Nếu rút tiền nhiều lần, khoản phí này sẽ cộng dồn và ảnh hưởng đến số tiền bạn phải thanh toán. Chính vì thế, nên hạn chế sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.
>>> Xem thêm: 5 cách rút tiền không cần thẻ ATM nhanh chóng, đơn giản
Có thể mất tiền trong thẻ khi bị mất thẻ
Khi bị mất thẻ, kẻ gian có thể dễ dàng sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch gian lận, đặc biệt là mua sắm trực tuyến. Việc bảo mật thông tin thẻ chưa được hoàn toàn đảm bảo, tiềm ẩn nguy cơ bị đánh cắp thông tin và thực hiện giao dịch trái phép. Cần cẩn thận bảo quản thẻ và theo dõi giao dịch thường xuyên để phát hiện sớm các giao dịch bất thường.
Có thể mắc nợ
Nếu không kiểm soát chi tiêu hợp lý, bạn có thể dễ dàng rơi vào tình trạng sử dụng thẻ quá mức và dẫn đến nợ nần. Việc trả nợ thẻ tín dụng với lãi suất cao sẽ gây áp lực tài chính lớn và ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Nên bạn cần sử dụng thẻ tín dụng một cách thông minh, lập kế hoạch chi tiêu rõ ràng và thanh toán đầy đủ dư nợ mỗi tháng.
>>> Xem thêm: Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là gì?

Một số lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng
Ký vào mặt sau của thẻ
Đây là bước đầu tiên và quan trọng để bảo vệ thẻ của bạn. Chữ ký trên mặt sau thẻ sẽ giúp xác minh chủ sở hữu thẻ khi thực hiện giao dịch, hạn chế tình trạng mất tiền khi thẻ rơi vào tay kẻ gian.
Lưu ý về kỳ hạn thanh toán, lãi suất trả chậm thẻ tín dụng
Thanh toán đầy đủ dư nợ thẻ trước hạn thanh toán để tránh phát sinh lãi suất cao. Nắm rõ lãi suất trả chậm thẻ tín dụng để có kế hoạch thanh toán phù hợp, tránh rơi vào tình trạng nợ nần.
Lưu giữ hóa đơn thanh toán và kiểm tra sao kê hàng tháng
Giữ lại hóa đơn để đối chiếu với sao kê hàng tháng. Việc kiểm tra sao kê thường xuyên giúp bạn theo dõi chi tiêu, phát hiện giao dịch bất thường và kịp thời xử lý.
Lưu ý khi làm mất thẻ tín dụng
Khi phát hiện thẻ bị mất hoặc thất lạc, hãy liên hệ ngay với ngân hàng phát hành thẻ để thông báo. Ngân hàng sẽ khóa tài khoản khẩn cấp để tránh giao dịch bất hợp pháp và hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm thẻ.
Không cung cấp số thẻ tín dụng cho người khác
Tuyệt đối không cung cấp số thẻ, mã PIN, CVV/CVC cho bất kỳ ai, kể cả người thân quen. Cẩn thận khi giao dịch trực tuyến và sử dụng các biện pháp bảo mật để tránh bị đánh cắp thông tin thẻ.
>>> Xem thêm:
- Số thẻ tín dụng là gì? Ý nghĩa và vai trò của số thẻ tín dụng
- Quẹt thẻ tín dụng là gì? Phí quẹt thẻ tín dụng là bao nhiêu

Làm thế nào để đăng ký thẻ tín dụng?
Hiện nay hầu hết các ngân hàng đều đã phát hành thẻ tín dụng và cung cấp khi khách hàng đáp ứng đủ điều kiện. Vậy nên trước khi lựa chọn nên làm thẻ tín dụng ngân hàng nào thì bạn cần phải đáp ứng được những vấn đề sau đây:
Điều kiện
Đối với cá nhân
- Cá nhân làm thẻ tín dụng phải từ 18 - 60 tuổi, là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Khách hàng cá nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
- Chủ thẻ phải cung cấp CMND/CCCD/Hộ chiếu (còn hạn) khi làm thẻ.
- Cá nhân mở thẻ tín dụng phải có thu nhập tài chính ổn định, đảm bảo được khả năng thanh toán.
- Có điểm tín dụng tốt, không nằm trong nhóm nợ xấu tín dụng của ngân hàng.
>>> Tham khảo thêm: Mở thẻ tín dụng không chứng minh thu nhập
Đối với doanh nghiệp
Các ngân hàng hiện nay hầu hết đều cho phép doanh nghiệp mở thẻ tín dụng với các quy định khác nhau. Các ngân hàng sẽ không công khai điều kiện nhằm đảm bảo tính cạnh tranh. Do đó, bạn có thể liên hệ trực tiếp đến ngân hàng để được tư vấn cụ thể hơn. Tuy nhiên, các điều kiện cơ bản mà doanh nghiệp cần đáp ứng gồm có như sau:
- Doanh nghiệp thành lập và hoạt động hợp pháp trong một thời gian nhất định.
- Doanh nghiệp cần có doanh thu tốt trong khoảng thời gian gần thời điểm mở thẻ tín dụng, tình hình kinh doanh có lãi, dòng tiền lưu động cao.
- Doanh nghiệp không có nợ xấu.
>>> Xem thêm:
- CIC là gì? Hướng dẫn cách xóa nợ xấu trên CIC
- Cách kiểm tra nợ xấu cá nhân bằng CMND/CCCD nhanh chóng nhất

Hồ sơ và quy trình phát hành thẻ
Khi mở thẻ tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ những giấy tờ sau đây:
- Hồ sơ pháp lý
- Khách hàng cá nhân: Giấy tờ tùy thân còn hiệu lực CMND/CCCD/Hộ chiếu, giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú như đăng ký tạm trú/hộ khẩu,...
- Khách hàng doanh nghiệp: Cung cấp giấy tờ chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp.
- Hồ sơ cần chuẩn bị để chứng minh năng lực tài chính
- Khách hàng cá nhân: Sao kê bảng lương, hợp đồng lao động, tài khoản ngân hàng,...
- Khách hàng doanh nghiệp: Cung cấp báo cáo tài chính và kết quả sản xuất kinh doanh cho ngân hàng, các báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hồ sơ về tài sản đảm bảo như: sổ đỏ, thiết bị công nghệ, hóa đơn mua máy móc,...
- Đơn đăng ký: Mẫu đăng ký được ngân hàng cung cấp.
- Các hồ sơ khác theo yêu cầu. Sau khi đã chuẩn bị được đầy đủ hồ sơ cho việc mở thẻ, bạn sẽ tiến hành thực hiện những bước sau đây:
- Bước 1: Khách hàng đến phòng giao dịch/chi nhánh ngân hàng cấp thẻ gần nhất, cung cấp đầy đủ hồ sơ và điền vào biểu mẫu được cung cấp.
- Bước 2: Ngân hàng tiến hành xét duyệt hồ sơ và đối chiếu thông tin khách hàng để quyết định cá nhân có đủ điều kiện mở thẻ hay không.
- Bước 3: Trường hợp khách hàng đủ điều kiện, ngân hàng sẽ thông báo và cấp thẻ cho cá nhân trong thời hạn tối đa 8 ngày kể từ ngày hoàn thiện hồ sơ.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm những kiến thức/thông tin liên quan khác về các loại thẻ khác như: Thẻ Visa, thẻ Napas, thẻ Mastercard, thẻ đen (Black Card),...
Trên đây là những nội dung giúp bạn hiểu rõ về thẻ tín dụng là gì và một số thông tin liên quan. Thẻ tín dụng là một trong những loại thẻ mang đến nhiều lợi ích về tài chính cho khách hàng, giúp bạn thanh toán trước sản phẩm khi chưa có đủ nguồn tiền. Hy vọng, những thông tin Zalopay cung cấp tại đây đã giúp bạn hiểu rõ về thẻ tín dụng và có những quyết định sử dụng đúng đắn.
- Lạm phát là gì? Tình hình lạm phát tại Việt Nam hiện nay
- 4 cách phổ biến để chuyển và nhận tiền quốc tế mà bạn nên biết
- 7 cách mở thẻ tín dụng online cực nhanh, không chứng minh thu nhập
- Sàn chứng khoán là gì? Top 4 sàn giao dịch chứng khoán uy tín nhất Việt Nam
- Lãi suất ngân hàng nào cao nhất tháng 08/2025