Blog
icon_tin-tucBlog
angle_down
Tất cả
Mua sắm
Ăn uống
Bí kíp
Thanh toán tiện ích
Chơi game
Giải trí
Du lịch/Vận chuyển
Chuyển tiền
Lì xì
Tài chính
Đầu tư
Nhập môn chứng khoán

Due Diligence là gì? Các hình thức thẩm định tín nhiệm phổ biến trong doanh nghiệp

Trước khi đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp, việc rà soát thông tin kỹ lưỡng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro. Due Diligence chính là quy trình cần thiết trong đầu tư chuyên nghiệp, mang đến cái nhìn tổng quan và chính xác. Vậy Due Diligence là gì và bao gồm những hình thức thẩm định nào? Cùng Zalopay khám phá ngay.

>>> Có  thể bạn quan tâm:

Due Diligence là gì?

Due Diligence là gì?
Due Diligence là gì? (Nguồn: Internet)

Due Diligence là thẩm định chuyên sâu, đây là cuộc điều tra về một tổ chức hoặc một cá nhân nào đó trước khi tiến hành ký một hợp đồng. Hoạt động này giúp ta có những đánh giá về cơ hội cũng như rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp, cá nhân trong tương lai. Thông thường Due Diligence sẽ có quy trình và tiêu chuẩn nhất định để đánh giá một cách đầy đủ và khách quan nhất. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra tình hình tài chính, pháp lý, thuế, tài sản trí tuệ và các khía cạnh quan trọng khác. Due Diligence không chỉ áp dụng trong lĩnh vực tài chính mà còn phổ biến trong hoạt động sáp nhập, mua bán doanh nghiệp (M&A), và hợp tác chiến lược.

Thời gian cho quá trình thẩm định thường diễn ra trong vòng 1 tháng. Tuy nhiên nó có thể thay đổi tùy vào độ phức tạp của giao dịch hoặc có thể được gia hạn trong các tình huống khẩn cấp.

Due Diligence bao gồm những hình thức nào?

Thẩm định tài chính (Financial Due Diligence)

Due Diligence bao gồm những hình thức nào?
Tìm hiểu về Thẩm định tài chính (Nguồn: Internet)

Thẩm định tài chính là việc tập trung rà soát và xác minh thông tin liên quan đến tài chính của tổ chức do họ cung cấp như mức thu nhập, tài sản, dòng tiền (cash flow), các khoản vay, công nợ, thuế hay kế hoạch tài chính… Dựa vào đó, nhà đầu tư có thể đưa ra kết luận và đánh giá liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có hiệu quả hay không.

Tuy nhiên, thực tế rằng, các nhà đầu tư sẽ không tự tiến hành thẩm định tài chính mà sẽ thuê đơn vị có uy tín để hỗ trợ thực hiện.

Thẩm định thương mại (Commercial Due Diligence)

Quá trình thẩm định thương mại tập trung vào môi trường kinh doanh mà cá nhân hay tổ chức mục tiêu đang hoạt động. Bao gồm một số hoạt động như: Đánh giá đối thủ cạnh tranh, khách hàng, các giả định trong sử dụng sản phẩm – hàng hóa hay dịch vụ trong quá trình xây dựng kế hoạch kinh doanh của họ. Thẩm định thương mại được coi là quá trình thẩm định bổ sung cho thẩm định tài chính vì nó giúp nhà đầu tư chỉ ra rõ tương lai phát triển của công ty.

Thẩm định pháp lý (Legal Due Diligence)

Quá trình thẩm định pháp lý sẽ giúp nhà đầu tư tìm hiểu, rà soát những thông tin pháp lý. Từ đó, có thể đánh giá được những rủi ro pháp lý mà doanh nghiệp có thể gặp phải. Nhất là đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp (Startup) đang cần thu hút đầu tư thì việc thẩm định lại càng quan trọng hơn.

Thẩm định pháp lý
Định nghĩa của Thẩm định pháp lý (Nguồn: Internet)

Dưới đây là một số yêu cầu liên quan đến thẩm định pháp lý mà nhà đầu tư cần chú ý:

  • Hồ sơ thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
  • Vốn và chủ sở hữu
  • Thân sự quản lý và cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp
  • Hợp đồng giao dịch
  • Kiểm kê thuế và kế toán
  • Điều kiện, giấy phép kinh doanh,…

Thẩm định thuế (Taxes Due Diligence)

Hoạt động thẩm định thuế giúp nhà đầu tư hiểu rõ và lượng hóa được các rủi ro về thuế tiềm ẩn của cá nhân, tổ chức. Từ đó giúp họ đưa ra những quyết định rót vốn phù hợp. Due Diligence về khía cạnh thuế sẽ bao gồm các nội dung như sau:

  • Kiểm tra các tờ khai thuế của doanh nghiệp
  • Kiểm tra chứng từ liên quan về thuế
  • Phân tích, đối chiếu số liệu thuế
  • Đánh giá, nhận định các rủi ro tiềm ẩn của doanh nghiệp

Thẩm định hệ thống công nghệ thông tin (IT Due Diligence)

Thẩm định công nghệ thông tin được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư chuyên sâu để sẽ phân tích các rủi ro kỹ thuật. Từ khâu thiết kế, hiệu suất đến công năng sử dụng, thiết bị vận hành,… Qua đó chủ đầu tư có thể đưa ra các giải pháp và đánh giá hệ thống IT của doanh nghiệp.

Thẩm định tài sản trí tuệ (Intellectual Property Due Diligence)

Mỗi tổ chức đều có tài sản sở hữu trí tuệ phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Trong thẩm định tài sản trí tuệ, nhà đầu tư cần chú ý:

  • Bằng sáng chế. 
  • Bản quyền, thương hiệu và tên thương hiệu. 
  • Đang chờ bằng cấp sáng chế
  • Các khiếu nại đang chờ xử lý về vi phạm sở hữu trí tuệ.

Thẩm định khách hàng (Customer Due Diligence)

Customer Due Diligence (CDD) là quá trình mà các tổ chức tài chính thực hiện nhằm thu thập và đánh giá thông tin liên quan đến khách hàng để xác định mức độ rủi ro. Quá trình này bao gồm việc xác minh danh tính khách hàng, nắm rõ các hoạt động tài chính của họ và phát hiện các dấu hiệu bất thường nếu có. CDD là một phần không thể thiếu trong các quy định chống rửa tiền (AML), giúp ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp như gian lận hay tài trợ khủng bố.

Thẩm định nâng cao (Enhanced Due Diligence)

Enhanced Due Diligence (EDD) là quy trình thẩm định chuyên sâu được áp dụng cho các khách hàng hoặc giao dịch có rủi ro cao. EDD bao gồm việc điều tra chi tiết nguồn gốc tài sản, dòng tiền, cơ cấu sở hữu và các mối quan hệ kinh doanh. Phương pháp này giúp các tổ chức tài chính giảm thiểu nguy cơ liên quan đến tội phạm tài chính, rửa tiền hoặc tài trợ khủng bố. Ngoài ra, EDD cung cấp các báo cáo chi tiết để hỗ trợ đánh giá toàn diện mức độ rủi ro từ khách hàng hoặc đối tác.

Thẩm định nhà cung cấp (Vendor Due Diligence)

Vendor Due Diligence (VDD) là quy trình đánh giá toàn diện một nhà cung cấp trước khi thiết lập quan hệ hợp tác. Quy trình này bao gồm phân tích tài chính, hiệu suất hoạt động và rủi ro tiềm tàng của nhà cung cấp. VDD không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn tạo dựng lòng tin giữa các bên, đồng thời cung cấp một cái nhìn khách quan từ quan điểm của bên mua.

Thẩm định nguồn nhân lực (Human Resources Due Diligence)

Thẩm định nguồn nhân lực (Human Resources Due Diligence)
Tìm hiểu về Thẩm định nguồn nhân lực (Nguồn: Internet)

Human Resources Due Diligence là quá trình đánh giá nguồn nhân lực của một công ty, bao gồm chính sách nhân sự, hợp đồng lao động và các quy trình quản lý. Quy trình này giúp bên mua xác định điểm mạnh, điểm yếu trong cơ cấu nhân sự và phát hiện các cơ hội cải thiện hiệu suất sau khi giao dịch hoàn tất. Các yếu tố được phân tích bao gồm số lượng nhân viên, mức lương, phúc lợi, hợp đồng lao động và các chính sách quản lý.

Thẩm định quản lý hành chính (Administrative Due Diligence)

Administrative Due Diligence tập trung vào việc kiểm tra các yếu tố liên quan đến cơ sở vật chất, hạ tầng và chi phí vận hành. Quy trình này giúp xác định các chi phí hoạt động có được ghi nhận đầy đủ trong tài chính không và cung cấp bức tranh tổng thể về các chi phí mà bên mua có thể phải chịu khi tiếp quản.

Thẩm định tài sản (Asset Due Diligence)

Asset Due Diligence tập trung vào việc kiểm kê chi tiết tài sản cố định và bất động sản của doanh nghiệp. Quá trình này cũng đánh giá các yếu tố như quyền sở hữu tài sản, chính sách thuế liên quan và giá trị thực tế của tài sản, từ đó hỗ trợ bên mua đưa ra quyết định chính xác hơn trong giao dịch.

Thẩm định môi trường (Environmental Due Diligence)

Thẩm định môi trường (Environmental Due Diligence)
Khái niệm Thẩm định môi trường (Nguồn: Internet)

Environmental Due Diligence tập trung vào việc kiểm tra các vấn đề liên quan đến môi trường như tuân thủ quy định, rủi ro ô nhiễm và trách nhiệm pháp lý. Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi các quy định môi trường khắt khe hoặc các rủi ro tiềm tàng liên quan đến trách nhiệm môi trường. Những tài liệu cần thiết bao gồm giấy phép môi trường, báo cáo tuân thủ và hình thức xử lý chất thải.

Tầm quan trọng của Due Diligence trong thị trường tài chính

Due Diligence quan trọng như thế nào trong thị trường tài chính?
Tầm quan trọng của Due Diligence trong thị trường tài chính (Nguồn: Internet)

Trong các dự án mua bán, đầu tư thì hoạt động thẩm định Due Diligence đóng vai trò quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp. Bởi vì quá trình thẩm định có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cũng như nắm rõ tiềm năng của doanh nghiệp, đồng thời nắm bắt rõ tình hình tài chính, pháp lý và thương mại của doanh nghiệp mục tiêu. 

Đặc biệt, trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam có rất nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có hoạt động tài chính hay pháp lý rõ ràng. Thậm chí, có doanh nghiệp còn làm giả số liệu, điều chỉnh số liệu để làm đẹp báo cáo. Do đó, việc triển khai Due Diligence không chỉ giúp nhà đầu tư đánh giá đúng thực trạng doanh nghiệp mà còn ngăn chặn các rủi ro phát sinh trong tương lai.

Ví dụ: Trong chương trình Shark Tank – Thương vụ bạc tỷ, nhiều Startup đã đứng ra kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư. Tuy nhiên, trong 100 tập phát sóng, chỉ 38/330 Startup được rót vốn. Lý do chính là các doanh nghiệp này không đáp ứng được các tiêu chí thẩm định của nhà đầu tư trong quá trình Due Diligence. Điều này cho thấy, thẩm định tín nhiệm là bước không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả của một thương vụ đầu tư.

Thông thường, khi cần thẩm định một cá nhân, tổ chức nào đó, các doanh nghiệp sẽ tiến hành thuê các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để hỗ trợ cả quá trình. Các công ty tư vấn thẩm định nổi tiếng có thể kể đến 4 công ty kiểm toán sau: PWC, EY, Deloitte, KPMG hay khối ngân hàng đầu tư của các công ty chứng khoán lớn.

Đối với doanh nghiệp bị thẩm định

Việc chuẩn bị đầy đủ về tài chính, pháp lý và các khía cạnh thương mại là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp nhận được sự tin tưởng và vốn đầu tư từ đối tác. Due Diligence giúp doanh nghiệp hiểu rõ các điểm mạnh và yếu của mình, từ đó tối ưu hóa chiến lược kêu gọi vốn hoặc sáp nhập.

Đối với doanh nghiệp thực hiện thẩm định

Quá trình thẩm định giúp doanh nghiệp mua lại hoặc sáp nhập lựa chọn được đối tác phù hợp, hạn chế tối đa các rủi ro tiềm ẩn. Đây cũng là cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược về hợp tác và đầu tư.

Đối với nhà đầu tư

  • Cung cấp thông tin chính xác: Due Diligence giúp nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị thực của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.
  • Xác định rủi ro pháp lý: Quá trình thẩm định không chỉ tập trung vào tài chính mà còn kiểm tra các vấn đề pháp lý có thể ảnh hưởng đến giao dịch.
  • Chủ động trong giao dịch: Thông qua kết quả thẩm định, nhà đầu tư có thể nắm bắt lợi thế trong thương lượng, đảm bảo sự chủ động khi thực hiện giao dịch.

Để thực hiện thẩm định hiệu quả, doanh nghiệp và nhà đầu tư thường nhờ đến sự hỗ trợ từ các công ty tư vấn chuyên nghiệp như PWC, EY, Deloitte, KPMG hoặc các ngân hàng đầu tư lớn. Các tổ chức này cung cấp dịch vụ đánh giá toàn diện, đảm bảo quá trình thẩm định diễn ra chính xác và đáng tin cậy.

Hướng dẫn thực hiện thẩm định tín nhiệm doanh nghiệp

Quy trình thực hiện thẩm định tín nhiệm tại doanh nghiệp bao gồm 8 bước như sau: 

Hướng dẫn thực hiện thẩm định tín nhiệm doanh nghiệp
Hướng dẫn các bước thực hiện thẩm định tín nhiệm doanh nghiệp (Nguồn: Internet)
  • Bước 1: Thu thập về vốn hóa của công ty 

Vốn hóa là dấu hiệu rõ ràng biểu hiện sự biến động của cổ phiếu, mức độ sở hữu cũng như quy mô thị trường tiềm năng của doanh nghiệp. Tìm hiểu về vốn hóa sẽ giúp nhà đầu tư xác định rõ công ty nào có doanh thu lớn, ít biến động. Hay công ty nào chỉ phục vụ ở một thị trường nhất định và có biến động mạnh về giá cổ phiếu. 

>>> Tham khảo thêm: Chỉ số ROE là gì?, ROA là gì?, Tỷ giá hối đoái là gì?

  • Bước 2: Cập nhật doanh thu, lợi nhuận và tiền ký quỹ 

Khi phân tích các báo cáo thu nhập như doanh thu, thu nhập ròng, lợi nhuận nhà đầu tư không thể chỉ quan tâm đến những số liệu cuối cùng mà cần phải phân tích các xu hướng trong doanh thu, tỷ suất lợi nhuận,… Nếu càng so sánh chi tiết giữa các năm, thì việc đưa ra những quyết định cuối cùng càng chính xác.

>>> Tham khảo thêm: Margin là gì?, Call Margin là gì?, Force Sell là gì? 

  • Bước 3: Phân tích về đối thủ cạnh tranh

Một tổ chức có thể đang phát triển mạnh ở hiện tại nhưng chúng ta không biết chính xác sự tăng trưởng, vị thế như thế nào nếu ta không hiểu về đối thủ cạnh tranh. Để làm được điều này, nhà đầu tư cần phải phân tích cũng như so sánh tỷ suất lợi nhuận từ 2-3 đối thủ trở lên. 

  • Bước 4: Tiến hành định giá, Quản lý và phân quyền quản lý  

Từ những phân tích và số liệu đã thu thập được, nhà đầu tư sẽ định giá được cá nhân hay tổ chức mà mình dự định đầu tư. Theo đó, những doanh nghiệp có tiềm năng và cơ hội phát triển lớn thì mức đầu tư sẽ càng cao.

Sau khi định giá, quyền quản lý sẽ được thay đổi để hợp với định hướng phát triển trong tương lai. Trong một số tình huống, quyền quản lý sẽ phụ thuộc vào quyền sở hữu cổ phần. Tuy nhiên, vẫn có những ngoại lệ như nhà sáng lập vẫn tham gia quản lý dù nắm cổ phần ít hơn. 

>>> Xem thêm: Quản lý quỹ là gì? Top công ty quản lý quỹ tại Việt Nam

  • Bước 5: Lập bảng cân đối kế toán

Bảng cân đối kế toán sẽ xác định rõ các tài sản, khoản nợ phải trả, lượng tiền mặt khả dụng. Từ những phân tích trong bảng cân đối kế toán, nhà đầu tư sẽ nắm rõ được các khoản nợ xấu của doanh nghiệp theo mô hình và ngành nghề kinh doanh.

  • Bước 6: Lịch sử cổ phiếu doanh nghiệp

Ở bước này nhà đầu tư sẽ phân tích về sự biến động ngắn hạn và dài hạn của cổ phiếu. Tuy nhiên, mọi kết quả chỉ mang tính tương đối và không ảnh hưởng đến những biến động giá trong tương lai. 

  • Bước 7: Khả năng cổ phiếu trên thị trường bị loãng 

Nhà đầu tư cần chú ý đến lượng cổ phiếu mà doanh nghiệp đang sở hữu cũng như sự ảnh hưởng của nó đến hoạt động cạnh tranh trên thị trường. Từ đó, có sự đánh giá và đưa ra quyết định chính xác.

  • Bước 8: Hoạt động Due Diligence Meeting 

Due Diligence Meeting là buổi họp sau quá trình thẩm định, nơi các bên liên quan thảo luận và đưa ra các ý kiến cũng như lời khuyên cuối cùng. Đây được xem là cơ hội quan trọng để nhà đầu tư quyết định có tiếp tục đầu tư hay dừng lại.

Những lưu ý khi thực hiện Due Diligence

Những lưu ý khi thực hiện Due Diligence
Những lưu ý khi thực hiện Due Diligence (Nguồn: Internet)

Thông thường Due Diligence được thực hiện bởi một bên thứ ba nhằm đảm bảo tính khách quan của quá trình thẩm định. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện thẩm định cũng sẽ gặp phải những khó khăn nhất định. Sau đây một số lưu ý khi thực hiện Due Diligence:

  • Cần lập ra danh sách các thông tin mà doanh nghiệp cần phải cung cấp đầy đủ, rõ ràng và chính xác. Nếu không có dữ liệu thì việc thẩm định sẽ rất khó khăn và thiếu chính xác.
  • Cần có hợp đồng nêu rõ các nội dung sẽ thẩm định cũng như các nội dung sẽ nằm ngoài phạm vi công việc, nội dung không thuộc trách nhiệm. Các bên cần thỏa thuận rõ ràng phạm vi tiến hành Due Diligence. Đồng thời, tài liệu sẽ được cung cấp bởi công ty, nên bên thực hiện cũng sẽ không chịu trách nhiệm trong việc đảm bảo tính chính xác của dữ liệu được cung cấp.
  • Việc thẩm định chỉ mang tính thời điểm và đánh giá các dữ liệu quá khứ phần nhiều nhiều. Do đó, các báo cáo Due Diligence chỉ mang tính tương đối, không phản ánh các thông tin trong tương lai của doanh nghiệp.
  • Hoạt động Due Diligence có thể mất một tháng hoặc thậm chí dài hơn đối với những doanh nghiệp có cấu trúc phức tạp. Chính vì vậy, các bên cần có sự chuẩn bị về mặt thời gian để kịp thời đưa ra các quyết định mua bán đúng lúc.

>>> Xem thêm: Tổng quan về hợp đồng tương lai. So sánh hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn

Thời gian cho hoạt động Due Diligence (Nguồn: Internet)

Trong kinh doanh, việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán doanh nghiệp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và dựa trên nhiều yếu tố. Chính vì vậy, hoạt động thẩm định tín nhiệm Due Diligence trở thành công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng cũng như rủi ro của doanh nghiệp. Hiểu rõ và áp dụng đúng các hình thức thẩm định sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.

Zalopay hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về Due Diligence là gì và tầm quan trọng của nó trong thị trường tài chính. Là một nhà đầu tư thông minh, hãy luôn trang bị kiến thức và thực hiện thẩm định kỹ lưỡng trước khi rót vốn vào bất kỳ dự án nào bạn nhé.

Tags:
#thong_tin_tai_chinh#đầu_tư_tài_chính#thuat_ngu_kinh_te#kinh_te_thi_truong

Liên Kết Ngân Hàng & Nhận Quà 1.500.000 Đồng Từ Ví ZaloPay

Tải Ví ZaloPay